Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lightened structures

Xây dựng

kết cấu giảm nhẹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lightening

    / ˈlaɪtnɪŋ /, Danh từ: (y học) sự sa bụng (thời kỳ sắp đẻ), làm sáng tỏ, sự sa bụng, sét,...
  • Lightening hole

    lỗ giảm tải, lỗ khoan giảm trọng lượng, cửa giảm tải,
  • Lightening vessel

    thuyền nhẹ,
  • Lighter

    / ´laitə /, Danh từ: người thắp đèn, cái bật lửa, xà lan bốc dỡ hàng, Ngoại...
  • Lighter-aboard-ship

    tàu mẹ con,
  • Lighter-than-air

    Tính từ: (hàng không) nhẹ hơn không khí (khí cầu...), (thuộc) khí cầu
  • Lighter aboard ship

    tàu chở xà lan,
  • Lighter aboard ship (lash)

    tàu chở sà lan (tàu lash),
  • Lighter carrier

    tàu hạng nhẹ,
  • Lighter hire

    tiền thuê tàu lõng hàng, tiền thuê tàu nhỏ chuyển cất hàng, việc thuê tàu lõng hàng,
  • Lighter insurance

    bảo hiểm chuyển cất hàng bằng tàu nhỏ, bảo hiểm lõng hàng,
  • Lighter risk

    rủi ro của tàu lõng hàng, rủi ro của tàu nhỏ chuyển cất hàng,
  • Lighterage

    / ´laitəridʒ /, Danh từ: sự chở hàng bằng sà lan, tiền chở hàng bằng sà lan, cước phí sà lan,...
  • Lighterage charges

    hàng chuyển bằng xà lan,
  • Lighterage contractor

    người thầu lõng, người thầu lõng hàng,
  • Lightering operation

    nghiệp vụ lõng hàng,
  • Lighterman

    Danh từ: người làm việc trên sà lan, chủ ghe cất hàng lên xuống tàu, công nhân tàu lõng hàng,...
  • Lightest

    sáng nhất,
  • Lightguide

    sợi dẫn quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top