- Từ điển Anh - Việt
Lighterage
Nghe phát âmMục lục |
/´laitəridʒ/
Thông dụng
Danh từ
Sự chở hàng bằng sà lan
Tiền chở hàng bằng sà lan, cước phí sà lan
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự chở bằng xà lan
Giải thích EN: The use of lighters in loading and unloading ships and transporting goods for short distances.Giải thích VN: Sự sử dụng xà lan và tàu bốc dỡ và vận chuyển hàng hóa giữa các khoảng cách ngắn.
Kinh tế
dỡ hàng lên bờ bằng tàu nhỏ chuyển hàng
phí lõng hàng
việc lõng hàng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lighterage charges
hàng chuyển bằng xà lan, -
Lighterage contractor
người thầu lõng, người thầu lõng hàng, -
Lightering operation
nghiệp vụ lõng hàng, -
Lighterman
Danh từ: người làm việc trên sà lan, chủ ghe cất hàng lên xuống tàu, công nhân tàu lõng hàng,... -
Lightest
sáng nhất, -
Lightguide
sợi dẫn quang, -
Lightguide Express Entry (LXE)
cửa vào cáp sợi quang cao tốc, -
Lighthouse
/ ´lait¸haus /, Danh từ: Đèn biển, hải đăng, Xây dựng: nhà đèn,... -
Lighthouse column
cột đèn, -
Lighthouse keeper
người gác hải đăng, -
Lighthouse lantern
cửa sáng của đèn biển, -
Lighthouse mast
cột đèn, -
Lighthouse pole
cột đèn, -
Lighthouse searchlight elevation
độ cao pha của đèn biển, -
Lighthouse tender
tàu phục vụ đèn biển, -
Lighthouse tower
tháp đèn biển, tháp đèn pha, tháp hải đăng, -
Lighting
/ ˈlaɪtɪŋ /, Danh từ: sự thắp đèn, sự chăng đèn, thuật bố trí ánh sáng, Ánh sáng bố trí... -
Lighting-emitting diode display
màn hình điot phát quang, màn hình led, -
Lighting-off
sự đốt (lò),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.