- Từ điển Anh - Việt
Lightning discharge
Mục lục |
Điện lạnh
sét (đánh)
Kỹ thuật chung
sự phóng điện sét
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lightning never strikes in the same place twice
Thành Ngữ:, lightning never strikes in the same place twice, (tục ngữ) sét chẳng đánh ai hai lần -
Lightning overvoltage
quá điện áp khí quyển, -
Lightning pain
đau xương, -
Lightning path
đường truyền sét, -
Lightning plate protector
bản chống sét, -
Lightning protection
sự bảo vệ chống sét, sự chống sét, -
Lightning protection system
hệ thống chống sét, -
Lightning protector
thiết bị chống sét, cột chống sét, sự chống sét, cột thu lôi, -
Lightning rod
kim thu lôi, bộ phóng điện chân không, cột chống sét, thanh chống sét, cột thu lôi, Từ đồng nghĩa:... -
Lightning strike
Danh từ: cuộc đình công được tập hợp cấp tốc, cú sét đánh, sét đánh, sấm sét, bãi công... -
Lightning strike position
vị trí sét đánh, -
Lightning stroke
cú sét đánh, -
Lightning stroke number
số lần sét đánh, -
Lightning switch
cầu dao chống sét, -
Lightningconductor
cột thu lôi, -
Lightproof
không lọt sáng, kín ánh sáng, che sáng, -
Lightproof blind
mành không xuyên ánh sáng, -
Lightproofness
tính không lọt, -
Lights
/ laits /, Danh từ số nhiều: phổi súc vật (cừu, lợn...) (dùng làm thức ăn cho chó, mèo...) -
Lights out
Danh từ, (quân sự): hiệu lệnh tắt đèn, giờ tắt đèn đi ngủ (nơi ở tập thể),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.