- Từ điển Anh - Việt
Lightproof
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
không lọt sáng
kín ánh sáng
Kinh tế
che sáng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lightproof blind
mành không xuyên ánh sáng, -
Lightproofness
tính không lọt, -
Lights
/ laits /, Danh từ số nhiều: phổi súc vật (cừu, lợn...) (dùng làm thức ăn cho chó, mèo...) -
Lights out
Danh từ, (quân sự): hiệu lệnh tắt đèn, giờ tắt đèn đi ngủ (nơi ở tập thể), -
Lightship
/ ´lait¸ʃip /, Danh từ: thuyền hiệu có đèn (để báo trước cho các tàu bè đi đêm), Giao... -
Lightsome
/ ´laitsəm /, Tính từ: có dáng nhẹ nhàng; duyên dáng, thanh nhã, vui vẻ, tươi cười, nhẹ dạ,... -
Lightsomeness
/ ´laitsʌmnis /, danh từ, dáng nhẹ nhàng; sự duyên dáng, tính thanh nhã, tính vui vẻ, tính tươi cười, tính nhẹ dạ, lông bông,... -
Lighttight
chắn sáng, -
Lightvessel
thuyền đèn, thuyền hải đăng, tàu đèn, tàu hải đăng, -
Lightware communications
truyền thông bằng sợi quang, -
Lightwave Terminating Frame (LTF)
giá kết cuối sóng quang, -
Lightweight
Tính từ: (nói về võ sĩ quyền anh) cân nặng từ 59 đến 61 kg; hạng nhẹ, Ít quan trọng; nhẹ... -
Lightweight Directory Access Protocol (LDAP)
giao thức truy nhập thư mục đơn giản, -
Lightweight Presentation Protocol (LPP)
giao thức trình diễn bậc thấp, -
Lightweight aggregate
cốt liệu nhẹ, cốt liệu nhẹ, natural lightweight aggregate, cốt liệu nhẹ tự nhiên -
Lightweight block
khối xây nhẹ, -
Lightweight brick
gạch nhẹ, -
Lightweight concrete
bê tông nhẹ, bêtông nhẹ, Địa chất: bê tông nhẹ, -
Lightweight construction
kết cấu nhẹ, -
Lightweight expanded clay aggregate
cốt liệu bằng đất sét xốp nhẹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.