- Từ điển Anh - Việt
Limited variation
Xem thêm các từ khác
-
Limited waiting queue
hàng chờ có giới hạn, -
Limited war
Danh từ: chiến tranh hạn chế, -
Limited warranties
bảo hành hạn chế, sự bảo hành hạn chế, -
Limiter
/ ´limitə /, Danh từ (kỹ thuật): cơ cấu hạn chế, bộ hạn chế, Xây dựng:... -
Limiter (e.g. in analog computing)
bộ hạn chế, -
Limiter amplifier
máy khuếch đại giới hạn, bộ khuếch đại hạn chế, -
Limiter diode
điốt, đi-ốt của bộ hạn chế, điốt hạn chế, -
Limiter discriminator
bộ tách sóng điều tần, bộ phân biệt, -
Limiting
/ ´limitiη /, Tính từ: Định ra giới hạn, Xây dựng: sự hạn chế,... -
Limiting- state design
tính toán theo trạng thái giới hạn, -
Limiting Factor
yếu tố giới hạn, một điều kiện mà nếu sự tập trung không có hay có quá nhiều thì không phù hợp với nhu cầu hay mức... -
Limiting accuracy
độ chính xác giới hạn, -
Limiting amplifier
bộ khuếch đại giới hạn, -
Limiting angle
góc giới hạn, -
Limiting box
khung giới hạn, khung viền, -
Limiting case
trường hợp giới hạn, -
Limiting circuit
mạch hạn chế, mạch giới hạn, -
Limiting clause
điều khoản hạn chế, điều khoản hạn chế (của hợp đồng), -
Limiting concentration
nồng độ giới hạn, -
Limiting condition
chế độ sử dụng, chế độ khai thác, điều kiện giới hạn, điều kiện làm việc, trạng thái giới hạn, điều kiện giới...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.