- Từ điển Anh - Việt
Limiting
Nghe phát âmMục lục |
/´limitiη/
Thông dụng
Tính từ
Định ra giới hạn
Chuyên ngành
Xây dựng
sự hạn chế, sự giới hạn
Cơ - Điện tử
Sự hạn chế, sự giới hạn
Điện tử & viễn thông
sự hạn chế
Kỹ thuật chung
giới hạn
- absorption limiting frequency-ALF
- tần số giới hạn hấp thụ
- AML (automaticmodulation limiting)
- sự giới hạn điều chế tự động
- automatic modulation limiting (AML)
- sự giới hạn điều chế tự động
- first limiting state
- trạng thái giới hạn thứ nhất
- hard limiting
- giới hạn cứng
- limiting accuracy
- độ chính xác giới hạn
- limiting amplifier
- bộ khuếch đại giới hạn
- limiting angle
- góc giới hạn
- limiting box
- khung giới hạn
- limiting case
- trường hợp giới hạn
- limiting circuit
- mạch giới hạn
- limiting concentration
- nồng độ giới hạn
- limiting condition
- điều kiện giới hạn
- limiting condition
- trạng thái giới hạn
- limiting control
- sự điều khiển giới hạn
- limiting creep stress
- ứng suất rão giới hạn
- limiting current
- dòng điện giới hạn
- limiting current
- dòng giới hạn
- limiting curve
- đường giới hạn
- limiting deformation
- biến dạng giới hạn
- limiting deviation
- độ lệch giới hạn
- limiting discharge
- lưu lượng giới hạn
- limiting distribution
- phân phối giới hạn
- limiting equilibrium
- sự cân bằng giới hạn
- limiting error
- sai số giới hạn
- limiting frequency
- tần số giới hạn
- limiting fuel assembly
- tổ hợp nhiện liệu giới hạn
- limiting gradient
- độ dốc giới hạn
- limiting gradient
- độ dốc không giới hạn
- limiting law
- định luật giới hạn
- limiting line
- đường giới hạn
- limiting moment
- mômen giới hạn
- limiting number
- số giới hạn
- limiting operation
- thao tác giới hạn
- limiting ordinal
- số siêu giới hạn
- limiting ordinal
- số siêu hạn giới hạn
- limiting overload current
- dòng quá tải giới hạn
- limiting oxygen index (LOI)
- chỉ số giới hạn ôxi
- limiting point
- điểm giới hạn
- limiting position
- vị trí giới hạn
- limiting quality
- mức chất lượng giới hạn
- limiting quality level
- mức chất lượng giới hạn
- limiting set
- tập giới hạn
- limiting set
- tập (hợp) giới hạn
- limiting set
- tập hợp giới hạn
- limiting settlement
- độ lún giới hạn
- limiting span
- nhịp giới hạn
- limiting state
- trạng thái giới hạn
- limiting state of stress
- trạng thái ứng suất giới hạn
- limiting strain
- biến dạng giới hạn
- limiting stress
- ứng suất giới hạn
- limiting surface
- bề mặt giới hạn
- limiting surface of yielding
- mặt giới hạn chảy dẻo
- limiting temperature
- nhiệt độ giới hạn
- limiting value
- giá trị giới hạn
- limiting value
- giới hạn dung sai
- limiting velocity
- tốc độ giới hạn
- limiting velocity
- vận tốc giới hạn
- limiting viscosity
- độ nhớt giới hạn
- limiting viscosity number
- chỉ số độ nhớt giới hạn
- limiting voltage
- điện áp giới hạn
- load limiting
- sự giới hạn tải
- LOI (limitingoxygen index)
- chỉ số giới hạn ôxi
- low limiting control action
- tác động điều khiển giới hạn dưới
- lower limiting deviation
- độ lệch giới hạn dưới
- lower limiting value
- giá trị giới hạn thấp nhất
- non-limiting
- không giới hạn
- OUTLIM (outputlimiting facility)
- phương tiện giới hạn xuất
- output limiting facility (OUTLIM)
- phương tiện giới hạn xuất
- pressure limiting characteristic
- đặc tính giới hạn áp suất
- pressure limiting valve or US proportioning valve
- van giới hạn áp suất
- second limiting state
- trạng thái giới hạn thứ hai
- self-limiting
- tự giới hạn
- soft limiting
- sự giới hạn mềm
- stepped limiting value
- giá trị giới hạn tăng dần
- stepped lower limiting value
- giá trị giới hạn dưới tăng dần
- stepped upper limiting value
- giá trị giới han trên tăng dần
- third limiting state
- trạng thái giới hạn thứ ba
- upper limiting deviation
- độ lệch giới hạn trên
- upper limiting quantile
- điểm phân vị giới hạn trên
- upper limiting value
- giá trị giới hạn trên
- variation limiting matrix
- ma trận giới hạn dao động
- velocity limiting control
- điều khiển giới hạn tốc độ
hạn chế
sự giới hạn
- AML (automaticmodulation limiting)
- sự giới hạn điều chế tự động
- automatic modulation limiting (AML)
- sự giới hạn điều chế tự động
- load limiting
- sự giới hạn tải
- soft limiting
- sự giới hạn mềm
Kinh tế
hạn chế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Limiting- state design
tính toán theo trạng thái giới hạn, -
Limiting Factor
yếu tố giới hạn, một điều kiện mà nếu sự tập trung không có hay có quá nhiều thì không phù hợp với nhu cầu hay mức... -
Limiting accuracy
độ chính xác giới hạn, -
Limiting amplifier
bộ khuếch đại giới hạn, -
Limiting angle
góc giới hạn, -
Limiting box
khung giới hạn, khung viền, -
Limiting case
trường hợp giới hạn, -
Limiting circuit
mạch hạn chế, mạch giới hạn, -
Limiting clause
điều khoản hạn chế, điều khoản hạn chế (của hợp đồng), -
Limiting concentration
nồng độ giới hạn, -
Limiting condition
chế độ sử dụng, chế độ khai thác, điều kiện giới hạn, điều kiện làm việc, trạng thái giới hạn, điều kiện giới... -
Limiting control
sự điều khiển giới hạn, -
Limiting creep stress
ứng suất rão giới hạn, -
Limiting current
dòng giới hạn, dòng điện giới hạn, -
Limiting curve
đường giới hạn, -
Limiting deformation
biến dạng giới hạn, biến dạng giới hạn, -
Limiting depth
chiều sâu giới hạn, -
Limiting deviation
độ lệch giới hạn, lower limiting deviation, độ lệch giới hạn dưới, upper limiting deviation, độ lệch giới hạn trên -
Limiting diode
đi-ốt hạn chế, -
Limiting discharge
lưu lượng giới hạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.