- Từ điển Anh - Việt
Line-interlaced scanning
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Line-loop resistance
đệm lót, tấm ngăn, -
Line-of-sight distance
khoảng cách theo đường ngầm, -
Line-of-sight path
đường tầm nhìn trực tiếp, -
Line-of sight region
vùng thấy được trực tiếp, -
Line-officer
Danh từ: (quân sự) sĩ quan đơn vị chiến đấu; sĩ quan tác chiến, -
Line-oriented interface
giao diện định hướng dòng, -
Line-out
Danh từ: (môn bóng bầu dục) hai hàng song song mà các vận động viên nhảy lên giành bóng, -
Line-regulating pilot
sóng kiểm tra đường thẳng, -
Line-regulating section
đoạn điều chỉnh đường dây, -
Line-selection machine master cylinder
mặt trụ chính của máy lựa dòng, -
Line-sequential color television
ti vi màu tuần tự dòng, -
Line-size
cỡ đường, -
Line-sphere transformation
phép biến đổi tuyến cầu, phép biến đổi tuyến-cầu, -
Line-terminating equipment
thiết bị cuối đường truyền, -
Line-to-earth voltage
điện áp dây nóng-dây đất, điện áp đường dây-đất, -
Line-to-ground voltage
điện áp dây nóng-dây đất, điện áp đường dây đất, -
Line-to-line short-circuit
sự đoản mạch hai pha, -
Line-to-line voltage
điện áp đường dây-đường dây, -
Line-to-neutral voltage
điện áp dây nóng-dây nguội, -
Line-up
/ ´lain¸ʌp /, Danh từ: Đội hình, đội ngũ, (thể dục,thể thao) sự sắp xếp đội hình (trước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.