- Từ điển Anh - Việt
Line-up
Nghe phát âmMục lục |
/´lain¸ʌp/
Thông dụng
Danh từ
Đội hình, đội ngũ
(thể dục,thể thao) sự sắp xếp đội hình (trước khi giao đấu)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
đặt thành dãy
đặt thành hàng
Kỹ thuật chung
sự xếp hàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bill , cast , list , listing , program , queue , selection , side , squad , team , roster , schedule , slate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Line-up clamp
cái kẹp, vòng xiết, -
Line-up condition
trạng thái điều chỉnh, -
Line-up crew
kíp thợ xếp ống, -
Line-up procedure
phương pháp điều chỉnh, -
Line-up tape
băng (đã) lắp, -
Line-up tone
âm thanh (đã) chỉnh sắp, -
Line-use ratio
tỷ số sử dụng dòng, -
Line-wire
dây điện tín, điện thoại, -
Line Adaptor Modules (LAMS)
các môđun phối phép đường dây, -
Line Build Out (LBO)
phối hợp trở kháng đường dây, -
Line Card (LC)
cạc đường dây, -
Line Card LOCation (LCLOC)
định vị cạc đường dây, -
Line Card Service and Equipment (LCSE)
dịch vụ và thiết bị cạc đường dây, -
Line Color
hàng màu, -
Line Concentrator Module (LCM)
môđun bộ tập trung đường dây, -
Line Conditioner (LC)
bộ điều tiết đường dây, -
Line Conditioning Signals (LCS)
các tín hiệu điều chỉnh (đặc tính) đường dây, -
Line Control Register (LCR)
bộ ghi điều khiển đường dây, -
Line Current Disconnect (LCD)
ngắt dòng cho đường dây, -
Line Current Feed Open (LCFO)
cấp dòng đường dây mở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.