- Từ điển Anh - Việt
Linear shrinkage
Mục lục |
Xây dựng
sự co đường dây
Kinh tế
sự khô hao tuyến tính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Linear slotted weld
mối hàn có rãnh thẳng, -
Linear smoothing
sự làm trơn tuyến tính, -
Linear space
không gian tuyến tính, -
Linear speed
tốc độ thẳng, vân tốc thẳng, -
Linear stark effect
hiệu ứng stark tuyến tính, -
Linear strain
biến dạng theo chiều dài, biến dạng tuyến tính, sự biến dạng tuyến tính, -
Linear strain diagram
sơ đồ biến dạng tuyến tính (theo định luật hook), -
Linear stress
ứng suất tuyến tính, trạng thái ứng suất thẳng, -
Linear structure
cấu trúc kéo dài, cấu trúc tuyến tính, -
Linear substitution
phép thế tuyến tính, binary linear substitution, phép thế tuyến tính nhị phân, multiplicator of a linear substitution, nhân tử của... -
Linear sweep
sự quét tuyến tính, -
Linear synchronous motor
động cơ đồng bộ tuyến tính, -
Linear system
hệ thống tuyến tính, hệ tuyến tính, hệ tuyến tính, linear system analysis, phép phân tích hệ thống tuyến tính, piecewise-linear... -
Linear system analysis
phép phân tích hệ thống tuyến tính, -
Linear taper
độ côn tuyến tính, -
Linear thermometer
nhiệt kế tuyến tính, -
Linear time base
bộ quét tuyến tính, -
Linear topological space
không gian tôpô tuyến tính, -
Linear transducer
bộ biến đổi tuyến tính, bộ chuyển đổi tuyến tính, -
Linear transform
biến đổi tuyến tính, phép biến đổi tuyến tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.