- Từ điển Anh - Việt
Linearity in the variable
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Linearity principle
nguyên lý tuyến tính, -
Linearity space (of a convex set)
tập con tuyến tính (của một tập lồi), -
Linearization
/ ¸liniərai´zeiʃən /, Danh từ: sự tuyến tính hoá, Cơ - Điện tử:... -
Linearize
/ ['lini-əraiz] /, Ngoại động từ: chuyển thành tuyến tính; chuyển thành phương trình tuyến tính,... -
Linearizing
sự tuyến tính hóa, Danh từ: sự tuyến tính hoá, -
Linearly
thẳng hàng, -
Linearly-polarized mode (LP mode)
kiểu lp, kiểu phân cực tuyến tính, -
Linearly-polarized wave
sóng phân cực phẳng, sóng phân cực tuyến tính, -
Linearly Polarized (LP)
phân cực tuyến tính, -
Linearly compact
compac tuyến tính, compact tuyến tính, linearly compact algebra, đại số compac tuyến tính -
Linearly compact algebra
đại số compac tuyến tính, -
Linearly dependent
phụ thuộc tuyến tính, -
Linearly independent
độc lập tuyến tính, linearly independent system, hệ độc lập tuyến tính -
Linearly independent (e.g. equations)
độc lập tuyến tính, -
Linearly independent system
hệ độc lập tuyến tính, -
Linearly polarized light
ánh sáng phân cực thẳng, -
Linearly polarized wave
sóng phân cực thẳng, sóng phân cực tuyên tính, -
Linearly topological algebra
đại số topo tuyến tính, -
Linearly varying load
tải trọng biến đổi bậc nhất, -
Linearzition
Toán & tin: (sự) tuyến tính hoá, equivalent linearzition, (sự) tuyến tính hoá tương đương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.