- Từ điển Anh - Việt
Link system
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
hệ liên kết
- communication link system
- hệ liên kết truyền thông
hệ thống nối mạng
Kinh tế
chế độ dây chuyền (xuất nhập khẩu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Link test
phép thử liên kết, sự kiểm tra liên kết, -
Link time
thời gian liên kết, -
Link to content
nối với nội dung, -
Link to file
liên kết với tệp tin, -
Link tooth saw
lưỡi cưa kiểu xích, -
Link trace
vết liên kết, -
Link type
kiểu liên kết, active link type, kiểu liên kết linh hoạt, link type declaration, khai báo kiểu liên kết, link type declaration subset,... -
Link type declaration
khai báo kiểu liên kết, link type declaration subset, nhóm khai báo kiểu liên kết -
Link type declaration subset
nhóm khai báo kiểu liên kết, -
Link type valve gear
cơ cấu van liên động, -
Link up
kết nối lên (đường dẫn), -
Linkage
/ ´liηkidʒ /, Danh từ: sự nối lại với nhau, sự nối kết, sự liên kết, Toán... -
Linkage dimension
kích thước liên kết, -
Linkage edit
soạn thảo liên kết, -
Linkage editing
biên tập liên kết, soạn thảo liên kết, sự hiệu chỉnh nối kết, sự soạn thảo liên kết, -
Linkage editor
bộ liên kết, chương trình liên kết, trình liên kết, bộ soạn thảo liên kết, -
Linkage effect
hiệu quả dây chuyền, hiệu quả liên động, -
Linkage group
Danh từ: nhóm gen liên kết nhau trong một thể nhiễm sắc, -
Linkage instruction
lệnh liên kết, -
Linkage map
bản đồ liên kết, bản vẽ liên kết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.