- Từ điển Anh - Việt
Liquefied petroleum gas carrier
Xem thêm các từ khác
-
Liquefied petroleum gas tanker
tàu chở khí dầu mỏ hóa lỏng, -
Liquefied refrigerant
môi chất lạnh lỏng, -
Liquefier
chất pha lỏng, thiết bị ngưng, thiết bị hóa lỏng khí, thiết bị hóa lỏng, -
Liquefier cycle
chu trình hóa lỏng, chu trình ngưng, chu trình ngưng [hóa lỏng], -
Liquefrozen
sự lạnh đông bằng nitơ lỏng, -
Liquefy
/ ´likwifai /, Ngoại động từ: nấu chảy, cho hoá lỏng, Nội động từ:... -
Liquefying cycle
chu trình hóa lỏng, -
Liquefying enzyme
enzim dịch hóa, -
Liquefying equipment
thiết bị làm hóa lỏng, -
Liquesce
/ li´kwes /, nội động từ, trở thành lỏng; bị nấu chảy, -
Liquescence
/ lik´wesəns /, Kinh tế: trạng thái hóa lỏng, -
Liquescency
/ lik´wesənsi /, Danh từ: tính hoá lỏng, Hóa học & vật liệu: tính... -
Liquescense
Danh từ: trạng thái hoá lỏng, trạng thái tan lỏng, -
Liquescent
/ lik´wesənt /, Tính từ: hoá lỏng, tan lỏng; có thể hoá lỏng, có thể tan lỏng, Kỹ... -
Liqueur
/ li´kjuə: /, Danh từ: rượu mùi, Hóa học & vật liệu: rượu mùi,... -
Liqueur brandy
Thành Ngữ:, liqueur brandy, rượu branđi hảo hạng -
Liqueur centre
vỏ bọc rượu (nhân rượu), -
Liquid
/ 'likwid /, Tính từ: lỏng, trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, hay thay... -
Liquid-coolant nozzle
vòi phun dung dịch làm nguội,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.