- Từ điển Anh - Việt
Liqueur
Nghe phát âmMục lục |
/li´kjuə:/
Thông dụng
Danh từ
Rượu mùi
- liqueur brandy
- rượu branđi hảo hạng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
rượu mùi
Kinh tế
rượu mùi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alcohol , alcoholic beverage , aperitif , booze * , brandy , cognac , cordial , flavored drink , intoxicant , port , spirits , amaretto , anisette , benedictine , triple sec
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Liqueur brandy
Thành Ngữ:, liqueur brandy, rượu branđi hảo hạng -
Liqueur centre
vỏ bọc rượu (nhân rượu), -
Liquid
/ 'likwid /, Tính từ: lỏng, trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, hay thay... -
Liquid-coolant nozzle
vòi phun dung dịch làm nguội, -
Liquid-cooled engine
động cơ được làm mát bằng chất lỏng, -
Liquid-dielectric capacitor
tụ điện môi lỏng, -
Liquid-drop model
mẫu giọt chất lỏng, mô hình giọt chất lỏng, -
Liquid-filled thermometer
nhiệt kế nạp lỏng, -
Liquid-in-glass thermometer
nhiệt kế chất lỏng-thủy tinh, -
Liquid-in-metal thermometer
nhiệt kế chất lỏng-kim loại, -
Liquid-injected compressor
máy nén phun lỏng, -
Liquid-liquid extraction
chiết xuất chất lỏng ra khỏi chất lỏng, phương pháp chiết lỏng-lỏng, sự chiết chất lỏng bằng chất lỏng, -
Liquid-metal fuel cell
pin nhiên liệu kim loại lỏng, -
Liquid-oxygen explosives
Địa chất: thuốc nổ bằng oxi lỏng, thuốc nổ oxilivit, -
Liquid-phase hydrogenation
phương pháp ôxi hóa với chất xúc tác là chất lỏng, -
Liquid-propellant engine
động cơ đẩy dùng nhiên liệu lỏng, -
Liquid-sealed meter
máy đo bằng nước, -
Liquid-solid transition
chuyển pha lỏng-rắn, -
Liquid-tight
kín lỏng, -
Liquid-to-gas transformation
biến đổi lỏng thành khí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.