- Từ điển Anh - Việt
Liquid-tight
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
kín lỏng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Liquid-to-gas transformation
biến đổi lỏng thành khí, -
Liquid-to-liquid heat exchange
sự trao đổi nhiệt lỏng-lỏng, trao đổi nhiệt lỏng-lỏng, bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng, -
Liquid-to-vapour transformation
biến đổi lỏng thành hơi, -
Liquid-vapour equilibrium
cân bằng lỏng-hơi, sự cân bằng lỏng-hơi, -
Liquid-vapour mixture
hỗn hợp lỏng-hơi, -
Liquid-vapour stream
dòng lỏng-hơi, -
Liquid-volume measurement
đo thể tích lỏng của vữa, -
Liquid & plastic limit
giới hạn chảy và giới hạn dẻo, -
Liquid &
plastic limit, -
Liquid 3He-4He mixture
hỗn hợp heli 3-heli 4, -
Liquid A
chất lỏng a, -
Liquid A1
chất lỏng a1, -
Liquid B
chất lỏng b, -
Liquid Crystal Diode (LCD)
đi-ốt tinh thể lỏng, -
Liquid Crystal Display (LCD)
hiển thị tinh thể lỏng (lcd), sự hiển thị tinh thể lỏng, hiển thị bằng tinh thể lỏng, màn hình tinh thể lỏng, -
Liquid Injection Incinerator
lò đốt phun chất lỏng, hệ thống thường dùng dựa vào áp suất cao nhằm chuẩn bị các chất thải lỏng cho giai đoạn đốt,... -
Liquid Phase Epitaxy (LPE)
epitaxy pha lỏng, -
Liquid SO storage tank
thùng chứa acid sunfurơ lỏng, -
Liquid accepts
trạng thái không mắc nợ, -
Liquid accumulator
bình tích lỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.