- Từ điển Anh - Việt
Liquid B
Xem thêm các từ khác
-
Liquid Crystal Diode (LCD)
đi-ốt tinh thể lỏng, -
Liquid Crystal Display (LCD)
hiển thị tinh thể lỏng (lcd), sự hiển thị tinh thể lỏng, hiển thị bằng tinh thể lỏng, màn hình tinh thể lỏng, -
Liquid Injection Incinerator
lò đốt phun chất lỏng, hệ thống thường dùng dựa vào áp suất cao nhằm chuẩn bị các chất thải lỏng cho giai đoạn đốt,... -
Liquid Phase Epitaxy (LPE)
epitaxy pha lỏng, -
Liquid SO storage tank
thùng chứa acid sunfurơ lỏng, -
Liquid accepts
trạng thái không mắc nợ, -
Liquid accumulator
bình tích lỏng, -
Liquid addition
sự bổ sung lỏng, không khí lỏng, -
Liquid air
Danh từ: không khí lỏng, giàn ngưng không khí lỏng, khí hóa lỏng, không khí lỏng, không khí lỏng,... -
Liquid air condenser
dàn ngưng không khí lỏng, amoniac lỏng, -
Liquid ammonia
amoniac lỏng, bình chứa amoniac lỏng, amoniac lỏng, -
Liquid ammonia receiver
bình chứa amoniac lỏng, -
Liquid ammonia recirculating system
hệ (thống) tái tuần hoàn amoniac lỏng, -
Liquid and plastic limit test
thí nghiệm xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy, -
Liquid apple
dịch táo, -
Liquid asphalt
atphan lỏng, asfan lỏng, bitum hóa lỏng, -
Liquid assets
tiền mặt, phương tiện tiền mặt, dễ chuyển thành tiền mặt, đầu tư thị trường, tài sản lỏng, tài sản lưu động,... -
Liquid at rest
chất lỏng đứng im, -
Liquid balance
số dư tài sản lưu động, số dư tiền mặt, -
Liquid binder
chất kết dính lỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.