- Từ điển Anh - Việt
Liquid extract
Xem thêm các từ khác
-
Liquid extraction
sự chiết chất lỏng bằng chất lỏng, -
Liquid feed
cấp lỏng, sự cấp lỏng, liquid feed control, điều chỉnh cấp lỏng, liquid feed device, thiết bị điều chỉnh cấp lỏng, liquid... -
Liquid feed control
điều chỉnh cấp lỏng, -
Liquid feed device
thiết bị điều chỉnh cấp lỏng, -
Liquid feed regulator
bộ điều chỉnh cung cấp lỏng, -
Liquid filled thermometer
nhiệt kế (dùng) chất lỏng, -
Liquid film
màng lỏng, -
Liquid filter
bộ lọc chất lỏng, -
Liquid fire
Thành Ngữ:, liquid fire, chất cháy do súng phóng lửa phun ra -
Liquid fish
dịch súp nước cá, -
Liquid flashing
bay hơi tức thời, -
Liquid flow
dòng chất lỏng, -
Liquid flow counter
máy đếm lưu lượng chất lỏng, -
Liquid flow counter tube
ồng đếm dòng lỏng, -
Liquid flow indicator
bộ chỉ thị dòng lỏng, chỉ thị dòng lỏng, lưu lượng kế, lưu lượng kế (chất lỏng), -
Liquid fluorine
flo lỏng, -
Liquid fluorocarbon freezing
kết đông trong freon lỏng, -
Liquid form
dạng lỏng, pha lỏng, -
Liquid fraction
chưng cất (phân đoạn) lỏng, -
Liquid freezant
chất tải lạnh đông lỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.