- Từ điển Anh - Việt
Liquid filter
Nghe phát âmHóa học & vật liệu
bộ lọc chất lỏng
Giải thích EN: A porous material that has a degree of rigidity and is used as a barrier to strain solids from a liquid stream.Giải thích VN: Vật liệu dạng xốp có một độ cứng nhất định được dùng như một thanh chắn ngăn không cho chất cứng đi vào dòng chảy của nước/chất lỏng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Liquid fire
Thành Ngữ:, liquid fire, chất cháy do súng phóng lửa phun ra -
Liquid fish
dịch súp nước cá, -
Liquid flashing
bay hơi tức thời, -
Liquid flow
dòng chất lỏng, -
Liquid flow counter
máy đếm lưu lượng chất lỏng, -
Liquid flow counter tube
ồng đếm dòng lỏng, -
Liquid flow indicator
bộ chỉ thị dòng lỏng, chỉ thị dòng lỏng, lưu lượng kế, lưu lượng kế (chất lỏng), -
Liquid fluorine
flo lỏng, -
Liquid fluorocarbon freezing
kết đông trong freon lỏng, -
Liquid form
dạng lỏng, pha lỏng, -
Liquid fraction
chưng cất (phân đoạn) lỏng, -
Liquid freezant
chất tải lạnh đông lỏng, -
Liquid freezant flow
dòng chất đông lạnh lỏng, -
Liquid freezer
hệ kết đông lỏng, máy kết đông lỏng, thiết bị kết đông lỏng, -
Liquid freezing
kết đông trong chất lỏng, -
Liquid freezing system
hệ kết đông lỏng, máy kết đông lỏng, thiết bị kết đông lỏng, -
Liquid freon freezant
chất tải đông freon lỏng, chất tải lạnh đông flocacbon lỏng, -
Liquid friction
ma sát của chất lỏng, -
Liquid froster
hệ kết đông lỏng, máy kết đông lỏng, thiết bị kết đông lỏng, -
Liquid fuel
chất nổ đẩy lỏng, nhiên liệu lỏng, nhiên liệu lỏng, Địa chất: nhiên liệu lỏng, atomization...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.