- Từ điển Anh - Việt
Liquidiser
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác liquidizer
Như liquidizer
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Liquidity
/ li'kwiditi /, Danh từ: trạng thái lỏng, khả năng thanh toán bằng tiền mặt, Điện... -
Liquidity-preference theory
chuộng tiền mặt, thuyết chọn lựa chu chuyển đồng vốn, -
Liquidity constraint
sự kiềm chế tiền mặt, -
Liquidity credit
tín dụng kho bạc, -
Liquidity crisis
cuộc khủng hoảng khả năng thanh tiêu, -
Liquidity diversification
đa dạng hóa khả năng thanh tiêu, -
Liquidity index
chỉ số độ lỏng, chỉ số trạng thái lỏng, -
Liquidity management
quản lý khả năng tiền mặt, sự quản lý khả năng tiền mặt, -
Liquidity money curve
đường cong lm, đường cong tiền mặt lãi suất, -
Liquidity money curve (LM curve)
đường lm, đường tiền mặt-lãi suất, -
Liquidity of asset
tính lỏng của tài sản, -
Liquidity preference
Danh từ: (kinh tế) sự ham thích giữ tiền mặt, sự chọn lựa chu chuyển, sự ưa chuộng tiền... -
Liquidity price of fixed assets
giá thanh lý tài sản cố định, -
Liquidity ratio
tỉ suất tính lưu động, tỷ lệ khả năng thanh toán bằng tiền mặt, tỷ số khả năng thanh toán, tỷ số thanh tiêu, hệ số... -
Liquidity risk
rủi ro khả năng tiền mặt (của công ty), rủi ro thanh tiêu, -
Liquidity rule
quy định mức chu chuyển, -
Liquidity trap
bẫy tiền mặt, -
Liquidize
/ 'likwidaiz /, Ngoại động từ: cho hoá lỏng, Hình Thái Từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.