- Từ điển Anh - Việt
List range
Xem thêm các từ khác
-
List sample
mẫu lấy trong danh sách, mẫu danh sách, -
List schedule
liệt kê [bản liệt kê], -
List sheet
bảng kê, -
List tape
bảng danh sách, -
Listed
được liệt kê, đã đăng ký hành nghề, đã đăng vào giá biểu, -
Listed Directory Number (LDN)
số danh bạ liệt kê, -
Listed brand
hiệu hàng đã đăng ký, -
Listed building
Danh từ: công trình được xếp hạng, -
Listed company
công ty trong danh sách, -
Listed number of workers
số nhân viên theo danh sách, -
Listed option
hợp đồng option đã liệt kê, quyền chọn trong danh sách, -
Listed price
bảng (kê) giá hiện hành, bảng (kê) giá thị trường, -
Listed price of constructional project
giá danh mục của dự án xây dựng, -
Listed securities
các chứng khoán trong danh sách, chứng khoán trong danh mục, -
Listel
đường chạy quanh cột, Danh từ: (kiến trúc) đường viền, đường chạy quanh cột, đường chạy... -
Listen
/ 'lisn /, Nội động từ: nghe, lắng nghe, nghe theo, tuân theo, vâng lời, Cấu... -
Listen Before Talk (LBT)
nghe trước khi nói, -
Listen While Talking (LWT)
nghe trong khi nói, -
Listenable
/ ´lisnəbl /, Tính từ: nghe thích thú,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.