- Từ điển Anh - Việt
Live steam
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Hơi nước chuyển thẳng từ nồi súpde có toàn bộ áp lực
Cơ khí & công trình
hơi nước dùng chạy máy
Hóa học & vật liệu
hơi nước hoạt tính
Xây dựng
hơi trực tiếp
hơi mới
Kỹ thuật chung
luồng hơi nước mới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Live steam injector
vòi phun hơi nước mới, vòi phun hơi nước trực tiếp, -
Live stock
súc vật sống (hàng), -
Live stock alleyway
đường dẫn súc vật sống, -
Live stock depot
bãi chứa gia súc, -
Live storage
kho tiêu thụ thường xuyên, dự trữ nước có ích, lượng nước chứa làm việc, dung tích làm việc, -
Live studio
studio truyền trực tiếp, -
Live system
hệ thống sống, -
Live test
sự thử nghiệm có người (trong khoang tàu thí nghiệm), -
Live traffic
lưu lượng thực, -
Live transmission
sự truyền dẫn sống động, sự truyền dẫn trực tiếp, -
Live trap
Danh từ: bẫy để bắt sống nguyên vẹn chim, thú, Ngoại động từ:... -
Live video
video sống, -
Live weight
trọng lượng có ích, trọng lượng hàng tải, trọng tải có ích, tải trọng, trọng lượng con sống, trọng lượng hơi, -
Live wire
Thành Ngữ: Điện: dây có điện, live wire, live -
Live wood
gỗ tươi, -
Live working
sự làm việc có điện, -
Liveable
/ ´livəbl /, như livable, Từ đồng nghĩa: adjective, livable -
Lived
, -
Livedo
ban tím bầm, -
Livedo annularis
mãng tím xanh hình lưới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.