- Từ điển Anh - Việt
Long swing link
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Long tailed
Tính từ: có đuôi dài (chim), -
Long taper die tap
tarô bàn ren, -
Long term
dài hạn, trường kỳ, dài hạn, long-term planning, chính sách dài hạn, trường kỳ -
Long term average discharge
lưu lượng trung bình nhiều năm, môđun dòng chảy, -
Long term capital
vốn dài hạn, -
Long term capital employed
vốn sử dụng dài hạn hay tài sản ròng, -
Long term contract
hợp đồng dài hạn, -
Long term debt
nợ dài hạn, -
Long term financing
nguồn kinh phí dài hạn, nguồn tài trợ dài hạn, nguồn tại trợ dài hạn, -
Long term flood prediction
dự báo lũ dài hạn, -
Long term investments
vốn đầu tư dài hạn, -
Long term labor contract
hợp đồng lao động dài hạn, -
Long term securities
chứng khoán dài hạn, -
Long thoracic nerve
dây thần kinh cơ răng cưato, -
Long thread casing
ống chống có ren dài, -
Long time burning oil
dầu thắp sáng đặc biệt, -
Long time cycle
chu kỳ dài, -
Long time effect
hiệu quả lâu dài, ảnh hưởng lâu dài, -
Long time no see
Thành Ngữ:, long time no see, lâu rồi chúng ta mới gặp nhau -
Long time test
thí nghiệm kéo dài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.