- Từ điển Anh - Việt
Longevity
Nghe phát âmMục lục |
/lɒnˈdʒɛvɪti , lɔnˈdʒɛvɪti/
Thông dụng
Danh từ
Sự sống lâu, sự trường thọ
Chuyên ngành
Toán & tin
độ bền lâu
Xây dựng
tuổi thọ, độ bền
Cơ - Điện tử
Tuổi thọ, thời gian sống, độ bền
Kỹ thuật chung
độ bền lâu
độ bền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Longevity increment
bậc thâm niên, -
Longevous
/ lɔn´dʒi:vəs /, tính từ, -
Longextensor muscle of great toe
cơ duỗi ríêng ngón chân cái, -
Longextensor muscle of thumb
cơ duỗi dài ngón tay cái, -
Longextensor muscle of toes
cơ duỗi chung các ngón chân, -
Longgitudinal reinforcement
cót thép dọc, -
Longhand
/ ´lɔη¸hænd /, Danh từ: chữ viết thường (trái với tốc ký), Kinh tế:... -
Longhole
/ ´lɔη¸houl /, danh từ, (kỹ thuật) lỗ khoan sâu, Địa chất: lỗ mìn sâu, -
Longhole blasting
Địa chất: sự nổ mìn bằng lỗ khoan sâu, -
Longhole drilling
Địa chất: sự khoan lỗ (khoan) sâu, -
Longhole machine
máy khoan giếng sâu, máy khoan hố sâu, -
Longhole method
Địa chất: phương pháp khấu bằng lỗ mìn sâu, phương pháp khai thác bằng lỗ mìn sâu, -
Longicaudal
Tính từ: có đuôi dài, -
Longicorn
Tính từ: có sừng dài, -
Longies
thuốc lá loại dài, -
Longilineal
dáng người dài, -
Longimanous
có bàn tay dài., -
Longing
/ ´lɔηiη /, Danh từ: niềm khát khao, lòng ham muốn mãnh liệt, Tính từ:... -
Longingly
Phó từ: khát khao, thiết tha, -
Longingness
Danh từ: sự ước ao, sự mong đợi, sự khát khao, sự ham muốn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.