- Từ điển Anh - Việt
Durability
Nghe phát âmMục lục |
/¸dju:ərə´biliti/
Thông dụng
Cách viết khác durableness
Danh từ
Tính bền, tính lâu bền
Chuyên ngành
Xây dựng
Độ bền lâu (tuổi thọ)
Cơ - Điện tử
Tính bền, tuổi thọ
Cơ khí & công trình
trường cửu
Kỹ thuật chung
độ bền
Giải thích EN: The degree to which equipment or material can withstand usage over an extended period of time.
Giải thích VN: Mức độ chịu đựng của vật liệu hay thiết bị qua 1 thời gian dài sử dụng.
sự bền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backbone , constancy , durableness , endurance , grit , guts * , gutsiness , hard as nails , heart * , imperishability , intestinal fortitude , lastingness , moxie * , permanence , persistence , stamina , starch * , staying power * , stick-to-itiveness , firmness , integrity , solidity , stability , strength , wholeness , fortitude , reliability
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Durability factor
hệ số tuổi thọ, hệ số bền, -
Durable
/ ´dju:ərəbl /, Tính từ: bền, lâu bền, Danh từ số nhiều: hàng xài... -
Durable clause
điều khoản kỳ hạn (của đơn bảo hiểm), -
Durable concrete
bê tông bền, -
Durable consumer goods
hàng xài bền, -
Durable goods
hàng bền, hàng lâu bền, -
Durable material
vật liệu bền lâu, -
Durable years
niên hạn sử dụng, -
Durableness
/ ´djuərəbəlnis /, như durability, -
Durain
đuren, -
Dural
/ ´djuərəl /, hợp kim đura, Y học: màng cứng, lớp ngoài cùng dày nhất của ba lớp màng não, ,... -
Dural hematoma
khối tụ máu màng cứng, -
Duralumin
đuyara, gồm có đồng, manhê và silic, , dju”r”lju'mini”m, như dural -
Duralumin metal
hợp kim đura, -
Duraluminium
đura, hợp kim, dju”'r“l, như dural -
Duramater spinalis
màng cứng tủy sống, -
Duramatral
(thuộc) màng cứng, -
Duramen
/ dju´reimən /, Danh từ: (thực vật học) lõi cây, Xây dựng: gỗ lõi,... -
Durameter
màng cứng, -
Durameter encephali
màng cứng não,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.