- Từ điển Anh - Việt
Longitudinal vertical bracing
Xem thêm các từ khác
-
Longitudinal vibration
dao động học, dao động dọc, sự dao động dọc, -
Longitudinal vibrations
dao động dọc, -
Longitudinal view
hình chiếu chính, hình chiếu đứng, hình chiếu chính, -
Longitudinal warping
vênh dọc, -
Longitudinal wave
sóng dọc, sóng dọc (sóng âm), sóng dọc, -
Longitudinal weld
mối hàn dọc, mối hàn dọc, mối hàn dọc, -
Longitudinal wind component
thành phần gió ngang, -
Longitudinalis
dọc, theo chiều dọc, -
Longitudinally
Phó từ: theo chiều dọc, -
Longitudinally stream-lined fin
cánh khí động học, -
Longleaf pine
gỗ cây thông lá dài, cây thông lá dài, -
Longobard
Danh từ số nhiều longobards, longobardi:, -
Longprimer
Toán & tin: (cơ học ) vỏ (tàu, tên lửa), -
Longs
/ lɔηz /, Kinh tế: chứng khoán dài hạn, tài sản ở vị thế dài, -
Longscrew
ren vít dài, -
Longshore
Tính từ: (thuộc) bờ biển; có bờ biển; hoạt động ở bờ biển, -
Longshore current
dòng dọc bờ, -
Longshore drift
dòng chảy dọc bờ, -
Longshoreman
/ ´lɔη¸ʃɔ:mən /, Danh từ: người khuân vác ở bờ biển, người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu,... -
Longsinghtedness
viền thẹo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.