- Từ điển Anh - Việt
Loop-control variable
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Loop-coupled
vòng [nối ghép bằng vòng], -
Loop-hole
/ ´lu:p¸houl /, Danh từ: lỗ châu mai, (pháp lý) kẽ hở, chỗ sơ hở, Ngoại... -
Loop-light
cửa sổ mắt chim, Danh từ: cửa sổ mắt chim, -
Loop-like structure
cấu trúc vòng, -
Loop-line
/ ´lu:p¸lain /, danh từ, Đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo), -
Loop-stitch
Danh từ: Đường may gồm những vòng, -
Loop Activity Tracking Information System (LATIS)
hệ thống thông tin theo dõi hoạt động vòng, -
Loop Assignment Center Operations Management System (LOMS)
hệ thống quản lý khai thác của trung tâm phân chia mạch vòng, -
Loop CAble Maintenance Operation System (LCAMOS)
hệ thống khai thác bảo dưỡng cáp đấu vòng, -
Loop Cable Record Inventory System (LCRRIS)
hệ thống kiểm kê hồ sơ cáp vòng, -
Loop Disconnect (LD)
ngắt mạch vòng thuê bao, -
Loop Facilities Assignment and Control System (LFACS)
hệ thống điều khiển và gán các phương tiện đấu vòng, -
Loop Maintenance and Operations System (LMOS)
hệ thống khai thác và bảo dưỡng mạch vòng, -
Loop On-line Control (LOC)
điều khiển vòng trực tuyến, -
Loop Plant Improvement Evaluator (LPIE)
bộ đánh giá sự cải thiện thiết bị mạch vòng, -
Loop Switching System (LSS)
hệ thống chuyển mạch vòng, -
Loop adapter
bộ điều hợp vòng, -
Loop anchorage
neo dạng cái vòng, -
Loop antenna
Danh từ: anten khung, ăng ten vòng, ăng ten khung, crossed loop antenna, ăng ten khung giao chéo -
Loop back test
kiểm tra vòng ngược, phép thử vòng ngược, sự kiểm tra vòng ngược,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.