- Từ điển Anh - Việt
Loop antenna
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Anten khung
Kỹ thuật chung
ăng ten vòng
ăng ten khung
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Loop back test
kiểm tra vòng ngược, phép thử vòng ngược, sự kiểm tra vòng ngược, -
Loop bar
thanh có mắt hoặc vòng, -
Loop block
khối vòng lặp, -
Loop body
thân vòng lặp, -
Loop check
sự kiểm tra vòng lặp, -
Loop chromatid
nhiễm sắc tử vòng, -
Loop circuit
mạch vòng, -
Loop coil
khớp nối vòng, sự ghép vòng, -
Loop coil vehicle detector
máy dò phát hiện xe cộ, -
Loop combination
tổ hợp vòng lặp, -
Loop configuration
cấu hình lặp, cấu hình vòng, -
Loop construct
cấu trúc vòng lặp, cấu trúc lặp, -
Loop control
sự điều khiển vòng lặp, điều khiển chu trình, -
Loop counter
bộ đếm vòng lặp, -
Loop coupled
Tính từ: (kỹ thuật) nối ghép bằng vòng, -
Loop coupling
khớp nối vòng, sự ghép vòng, ghép vòng, -
Loop culvert
hành lang dẫn nước đầu buồng âu, -
Loop dialing
sự quay số vòng, -
Loop feature
đặc điểm vòng lặp, first loop feature ( loop 1), đặc điểm vòng lập thứ nhất (vòng 1) -
Loop feedback signal
tín hiệu hồi tiếp vòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.