- Từ điển Anh - Việt
Loser
Nghe phát âmMục lục |
/'lu:zər/
Thông dụng
Danh từ
Người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tồi, vật tồi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- also-ran * , deadbeat * , defeated , disadvantaged , down-and-outer , dud * , failure , flop * , flunkee , has-been , underdog , underprivileged , bust , fiasco , washout , miserable , wretch , also-ran , also ran , bomb , deadbeat , flop , lemon , nerd , schlemiel
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Loses
, -
Losing
/ 'lu:ziɳ /, tính từ, nhất định thua, nhất định thất bại, Từ đồng nghĩa: noun, misplacement -
Losing of polygon
sai số khép của đa giác, sai số khép đường sườn, -
Losing party
bên thất kiện, bên thua kiện, -
Losing proposition
doanh nghiệp thua lỗ, -
Loss
/ lɔs , lɒs /, Danh từ: sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất,... -
Loss, losses
tổn thất, -
Loss-free
không tổn thất, không mất, không tổn hao, loss-free line, đường dây không tổn thất -
Loss-free line
đường dây không tổn thất, -
Loss-leader
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) món hàng bán lỗ để kéo khách, -
Loss-leading
sự chịu lỗ để kéo khách, -
Loss-minimization factor
hệ số giảm tổn thất, -
Loss-of-head gauge
máy đo thất thoát hạt, -
Loss-of-load protection
bảo vệ mất tải, -
Loss (es) assessment
đánh giá tổn thất, định mức thiệt hại, -
Loss Of Cell Delineation (ATM) (LOCD)
mất mô tả tế bào, -
Loss Of Frame (ATM) (LOF)
mất khung, -
Loss Of Path (LOP)
tổn hao đường truyền, -
Loss Of Pointer (ATM) (LOP)
mất con trỏ, -
Loss Of Sign (ATM) (LOS)
mất tín hiệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.