- Từ điển Anh - Việt
Miserable
Nghe phát âmMục lục |
/ˈmɪzərəbəl , ˈmɪzrəbəl/
Thông dụng
Tính từ
Cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương
Tồi tàn, nghèo nàn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afflicted , agonized , ailing , anguished , brokenhearted , crestfallen , dejected , desolate , despairing , despondent , destroyed , disconsolate , discontented , distressed , doleful , dolorous , down , downcast , down in the mouth * , forlorn , gloomy , heartbroken , hopeless , hurt , hurting , ill , injured , in pain , melancholy , mournful , on a downer , pained , pathetic , pitiable , racked , rueful , ruthful , sad , sick , sickly , sorrowful , strained , suffering , tormented , tortured , tragic , troubled , woebegone , wounded , wretched , abject , bad , contemptible , deplorable , despicable , detestable , disgraceful , godforsaken , impoverished , indigent , inferior , lamentable , low , meager , mean , needy , paltry , penniless , piteous , poor , poverty-stricken , scanty , scurvy , shameful , sordid , sorry , squalid , vile , worthless , woeful , base , cheap , lousy , rotten , sleazy , trashy , afflictive , arrant , calamitous , depressed , discomfort , discreditable , feeble , grievous , groveling , pitiful , shabby
noun
- loser , underdog , underprivileged , wretch
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Miserableness
/ ´mizərəbəlnis /, danh từ, sự cực khổ, sự khốn khổ, sự khổ sở, sự cùng khổ; sự đáng thương, sự tồi tàn, sự nghèo... -
Miserably
/ ´mizərəbli /, trạng từ, cực kỳ, kinh khủng, -
Misericord
Danh từ: phòng phá giới (trong tu viện), dao kết liễu (dao găm để kết liễu kẻ thù bị thương),... -
Miseriliness
Danh từ: tính hà tiện, tính keo kiệt, tính bủn xỉn, -
Misering
mũi khoan thìa [sự khoan bằng mũi khoan thìa], -
Miserly
/ ´maizəli /, Tính từ: hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn, Từ đồng nghĩa:... -
Misery
/ 'mizəri /, Danh từ: cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, ( số nhiều) những... -
Misestimate
Ngoại động từ: Đánh giá sai, Từ đồng nghĩa: verb, noun, misjudge... -
Misestimation
Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, misestimate , misjudgment , misreckoning -
Miseteem
Ngoại động từ: Đánh giá thấp; thiếu tôn trọng, -
Misfeasance
/ ¸mis´fi:zəns /, Danh từ: (pháp lý) sự làm sai; sự lạm quyền, Kinh tế:... -
Misfeasance summons
trát đòi về hành động sai trái, -
Misfeaser
Danh từ: (pháp lý) người làm sai; người lạm quyền, -
Misfield
Danh từ: (trong môn bóng bầu dục) nhà để dụng cụ, nhà để thay áo quần, -
Misfire
/ ¸mis´faiə /, Danh từ: phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ, Nội... -
Misfire shot
đạn hỏng, -
Misfired charge
khối mìn (bị) câm, sự nạp mìn hỏng, -
Misfiring
/ ¸mis´faiəriη /, Hóa học & vật liệu: sự không nổ, Kỹ thuật chung:... -
Misfit
/ ´mis¸fit /, Danh từ: quần áo không vừa, (nghĩa bóng) người không xứng với địa vị; người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.