- Từ điển Anh - Việt
Loss of pay
Xem thêm các từ khác
-
Loss of picture look
sự mất khóa hình, -
Loss of power
tổn hao công suất, -
Loss of pre tress due to deformation of anchorage device
mất mát ứng suất trước do neo biến dạng, -
Loss of pre tress due to shrinkage of the concrete
mất mát ứng suất trước do bê tông co ngót, -
Loss of pressed (pressed loss)
mất mát dự ứng suất, -
Loss of pressed (pressed losses)
mất mát dự ứng suất, -
Loss of pressure
sự tổn hao áp lực, hao áp lực, Địa chất: sự mất mát áp lực, -
Loss of prestress
mất mát ứng suất trước, loss of prestress due to friction, mất mát ứng suất trước do ma sát, loss of prestress due to relaxation of... -
Loss of prestress due to friction
mất mát ứng suất trước do ma sát, -
Loss of prestress due to relaxation of steel
mất mát ứng suất trước do chùng cốt thép, -
Loss of prestressing
sự mất ứng suất trước, -
Loss of pretressing
mất mát ứng suất trước, -
Loss of priority
sự mất quyền ưu tiên, -
Loss of profit
tổn thất lợi nhuận, -
Loss of profit insurance
bảo hiểm mất lợi nhuận, -
Loss of profits insurance
bảo hiểm mất lợi nhuận, -
Loss of profits policy
đơn bảo hiểm mất lợi nhuận, đơn bảo hiểm mức lợi nhuận, -
Loss of refrigeration
tổn hao do lạnh, -
Loss of sheet
hao hụt tấm, -
Loss of significance
sự mất chữ số có nghĩa, sự mất trọng số,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.