- Từ điển Anh - Việt
Louvres
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
tấm chắn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Louvring die
khuôn dập có chắn (tôn), -
Lovability
Danh từ: tính đáng yêu, tính dễ thương, -
Lovable
/ 'lʌvəbl /, Tính từ: Đáng yêu, dễ thương, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Lovableness
/ ´lʌvəbəlnis /, như lovability, -
Lovage
Danh từ: (thực vật) cây cần núi, -
Love
Danh từ: lòng yêu, tình thương, lòng yêu thương, tình yêu, mối tình, ái tình, xai, người tình,... -
Love, nerve root retractors, 45
banh rễ thần kinh love, 45, -
Love, nerve root retractors, straight, 2
banh rễ thần kinh love, thẳng, 220 mm, -
Love-Gruenwald, rongeur
kìm gặm xương love-gruenwald, -
Love-affair
/ 'lʌvə,feə /, Danh từ: chuyện yêu đương, chuyện tình, -
Love-apple
Danh từ: (thực vật học) cà chua, -
Love-begotten
Tính từ: Đẻ hoang, -
Love-bird
/ ´lʌv¸bə:d /, danh từ, (động vật học) vẹt xanh, kẻ si tình, -
Love-child
/ ´lʌv¸tʃaild /, danh từ, con hoang, -
Love-favour
Danh từ: quà tặng để tỏ tình yêu, -
Love-hate relationship
Danh từ: quan hệ yêu-ghét, -
Love-knot
/ ´lʌv¸nɔt /, danh từ, nơ thắt hình số 8, -
Love-letter
Danh từ: thư tình, -
Love-lorn
/ ´lʌv¸lɔ:n /, tính từ, sầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bỏ rơi, -
Love-lornness
Danh từ: nỗi sầu muộn vì tình; nỗi thất tình; sự bị tình phụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.