- Từ điển Anh - Việt
Love
Nghe phát âmAnh yêu em!
Thông dụng
Danh từ
Lòng yêu, tình thương
Lòng yêu thương
Tình yêu, mối tình, ái tình
xai, người tình
Thần ái tình
(thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu
(tôn giáo) tình thương của Thiên Chúa đối với loài người
(thể dục, thể thao) điểm không, không (quần vợt)
Ngoại động từ
Yêu, thương, yêu mến
Thích, ưa thích
Cấu trúc từ
The love in a cottage
- Ái tình và nước lã
one can't get it for love or money
- không có cách gì lấy được cái đó
to play for love
- chơi vì thích, không phải vì tiền
there is no love lost between them
- (việc xảy ra) không tác động gì đến tình cảm vốn có giữa hai bên.
for the love of God
- hãy vì lòng nhân từ của Chúa!
cupboard love
- tình cảm giả vờ, tình cảm đầu môi chót lưỡi
to send sb one's love
- gửi ai lời chào thân ái
a labour of love
- việc làm do đam mê (chứ không phải vì tiền)
the love of sb's life
- người yêu quý nhất đời
love me, love my dog
- yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng
whom the gods love die young
- thiên tài yểu mệnh
Thán từ
Cưng (tiếng xưng hô đối với người mà mình mến)
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adulation, affection, allegiance, amity, amorousness, amour, appreciation, ardency, ardor, attachment, case *, cherishing, crush, delight, devotedness, devotion, emotion, enchantment, enjoyment, fervor, fidelity, flame, fondness, friendship, hankering, idolatry, inclination, infatuation, involvement, like, lust, mad for, partiality, passion, piety, rapture, regard, relish, respect, sentiment, soft spot *, taste, tenderness, weakness, worship, yearning, zeal, admirer, angel, beau , beloved , boyfriend , courter , darling , dear , dearest , dear one , girlfriend , honey , inamorata , inamorato , juliet , loved one , lover , paramour ,
[romeo ]]* , spark , suitor , swain , sweet , sweetheart , truelove , valentine , fancy , romance , affair , love affair , liking , loyalty , minion , precious , admire , adore , amorosity , benevolence , caress , cherish , courtship , embrace , enamor , endearment , idolize , reverence , torch song , veneration
verb
- admire , adulate , be attached to , be captivated by , be crazy about , be enamored of , be enchanted by , be fascinated with , be fond of , be in love with , canonize , care for , cherish , choose , deify , delight in , dote on , esteem , exalt , fall for , fancy , glorify , go for * , gone on , have affection for , have it bad , hold dear , hold high , idolize , long for , lose one’s heart to , prefer , prize , put on pedestal , think the world of , thrive with , treasure , venerate , wild for , worship , caress , clasp , cling , cosset , court , cuddle , draw close , embrace , feel , fondle , hold , hug , kiss , lick , look tenderly , make love , neck * , pet * , press , shine , soothe , stroke , take into one’s arms , tryst , woo , delight , adore , enamor , like
Từ trái nghĩa
noun
verb
()
Xem thêm các từ khác
-
Love, nerve root retractors, 45
banh rễ thần kinh love, 45, -
Love, nerve root retractors, straight, 2
banh rễ thần kinh love, thẳng, 220 mm, -
Love-Gruenwald, rongeur
kìm gặm xương love-gruenwald, -
Love-affair
/ 'lʌvə,feə /, Danh từ: chuyện yêu đương, chuyện tình, -
Love-apple
Danh từ: (thực vật học) cà chua, -
Love-begotten
Tính từ: Đẻ hoang, -
Love-bird
/ ´lʌv¸bə:d /, danh từ, (động vật học) vẹt xanh, kẻ si tình, -
Love-child
/ ´lʌv¸tʃaild /, danh từ, con hoang, -
Love-favour
Danh từ: quà tặng để tỏ tình yêu, -
Love-hate relationship
Danh từ: quan hệ yêu-ghét, -
Love-knot
/ ´lʌv¸nɔt /, danh từ, nơ thắt hình số 8, -
Love-letter
Danh từ: thư tình, -
Love-lorn
/ ´lʌv¸lɔ:n /, tính từ, sầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bỏ rơi, -
Love-lornness
Danh từ: nỗi sầu muộn vì tình; nỗi thất tình; sự bị tình phụ, -
Love-making
/ ´lʌv¸meikiη /, danh từ, sự tỏ tình, sự tán gái, sự ăn nằm với nhau, sự giao hợp, -
Love-match
/ ´lʌv¸mætʃ /, danh từ, sự lấy nhau vì tình, -
Love-nest
Danh từ: nơi kín đáo để trai gái ăn nằm, -
Love-potion
Danh từ: (thần thoại) nước mà ai uống vào ắt sẽ yêu, -
Love-seat
/ ´lʌv¸si:t /, danh từ, ghế xôpha có hai chỗ ngồi đối diện nhau, -
Love-song
Danh từ: tình ca,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.