- Từ điển Anh - Việt
Lowbrowed
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
tối tăm
Thông dụng
Tính từ
Có trán thấp (người)
Có mái thấp; tối tăm; có cửa ra vào thấp (nhà...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ignorant , illiterate , uneducated , unlearned , unlettered , unread , unrefined , unschooled , unsophisticated , untaught , untutored
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lowbrowed house
nhà mái thấp, -
Lowbrowism
Danh từ: sự ít học, -
Lowdown pump
bơm có tay nằm ngang, -
Lowenhertz thread
ren đai ốc kiểu lowenhertz, -
Lower
/ 'louə /, Tính từ, cấp .so sánh của .low: thấp hơn, ở dưới, bậc thấp, Ngoại... -
Lower-case letters
ký tự không viết hoa, ký tự thường, -
Lower-chord panel joints
mắt giàn ở biên dưới, -
Lower-class
Tính từ: thuộc giai cấp dưới, thuộc học sinh (sinh viên) lớp dưới, -
Lower-jaw
hàm ngập dưới, hàm gập dưới, -
Lower-lying
mức dưới, -
Lower-roll
ống dưới, -
Lower-yield point
điểm chảy dưới, -
Lower (nether) regions
Thành Ngữ:, lower ( nether ) regions, địa ngục, âm ti -
Lower Detection Limit
giới hạn phát hiện thấp hơn, những tín hiệu nhỏ nhất dưới mức âm thanh ngầm mà một thiết bị chắc chắn có thể phát... -
Lower Explosive Limit
giới hạn phát nổ thấp hơn (lel), nồng độ hợp chất trong không khí mà dưới mức đó hỗn hợp không bắt lửa. -
Lower Layer Compatibility (LIC)
tính tương thích lớp dưới, -
Lower Layer Information (LLI)
thông tin lớp dưới, -
Lower Layer Protocol (LLP)
giao thức lớp dưới, -
Lower Layers (LL)
các lớp phía dưới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.