- Từ điển Anh - Việt
Illiterate
Nghe phát âmMục lục |
/ɪ'lɪtərət/
Thông dụng
Tính từ
Dốt nát, mù chữ, thất học
Dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
- to be politically illiterate
- không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị
Danh từ
Người mù chữ, người thất học
Người dốt đặc, người không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- benighted , catachrestic , ignorant , inerudite , solecistic , uneducated , unenlightened , ungrammatical , uninstructed , unlearned , unlettered , unread , unschooled , untaught , untutored , nescient
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Illiterateness
/ i´litəritnis /, như illiteracy, Từ đồng nghĩa: noun, benightedness , illiteracy , nescience -
Illness
/ ´ilnis /, Danh từ: sự đau yếu, sự ốm, bệnh, Từ đồng nghĩa:... -
Illocution
/ ɪləkjuːʃn /, như illocutionary act, Danh từ: hành động ngoài lời, Cấu... -
Illocutionary act
xem illocution, -
Illocutionary force
Danh từ: hành vi ngôn ngữ (thí dụ sự khẳng định, hứa hẹn, yêu cầu) thực hiện bởi người... -
Illogical
/ i´lɔdʒikl /, Tính từ: không lôgíc, phi lý, Kỹ thuật chung: vô lý,... -
Illogical attitude
tư thế kỳ quặc, -
Illogicality
/ ¸ilɔdʒi´kæliti /, danh từ, tính không lôgíc, tính phi lý, Từ đồng nghĩa: noun, illogicalness ,... -
Illogically
Phó từ: bất hợp lý, phi lý, -
Illogicalness
/ i´lɔdʒikəlnis /, như illogicality, Từ đồng nghĩa: noun, illogicality , irrationality , unreasonableness -
Illume
/ i´lu:m /, Ngoại động từ: (thơ ca) soi sáng, làm sáng tỏ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),Illuminability
Danh từ: tính có thể soi sáng, tính có thể làm sáng tỏ,Illuminable
Tính từ: có thể soi sáng, có thể làm sáng tỏ,Illuminance
/ i´lu:minəns /, Danh từ: (vật lý) độ rọi, Toán & tin: (vật lý...Illuminance distribution in candela per sp.m
phân phối độ rọi bằng candela trên m2,Illuminance in lux
độ rọi bằng lux,Illuminance level
mức độ rọi,Illuminant
/ i´lu:minənt /, Tính từ: sáng tỏ, rực rỡ, Danh từ: vật chiếu sáng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.