- Từ điển Anh - Việt
Lumberjack
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác lumberman
Như lumberman
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cutter , logger , lumberman , woodchopper
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lumberman
/ ´lʌmbəmən /, Danh từ: người thợ đốn gỗ, thợ rừng, người buôn gỗ, -
Lumbo-
prefix. chỉ vùng thắt lưng., -
Lumbo-abdominal
(thuộc) thắt lưng - bụng, -
Lumbo-iliac
thuộc thắt lưng chậu, -
Lumbocolostomy
thủ thuật mở thông ruột kết đường thắt lưng, -
Lumbocolotomy
(thủ thuật) mở ruột kết đường thắt lưng, -
Lumbocostal
/ ¸lʌmbou´kɔstl /, Y học: thuộc thắt lưng - sườn, -
Lumbocostal arch internal of diaphram
cung thắt lưng sườn trong của cơ hoành, -
Lumbocostal archinternal of diaphram
cung thắt lưng sườn trong của cơ hoành, -
Lumbocostal ligament
dây chằng thắt lưng sườn, -
Lumbodorsal
(thuộc) thắt lưng-lưng, -
Lumbodynia
(chứng) đau lưng, -
Lumbosacral
/ ¸lʌmbou´seikrəl /, Tính từ: Ở thắt lưng-xương cùng, Y học: thuộc... -
Lumbosacral angle
góc thắt lưng cùng, -
Lumbosacral cord
thân thắt lưng-cùng, -
Lumbosacral plexus
đám rối thần kinh thắt lưng-cùng, -
Lumbosacral trunk
thân thần kinh thắt lưng-cùng, -
Lumbreaker
máy ghè cục, máy ghè tảng, -
Lumbrical
Danh từ: (giải phẫu) cơ giun, -
Lumbrical muscle of foot
cơ giun bàn chân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.