- Từ điển Anh - Việt
Cutter
Nghe phát âmMục lục |
/´kʌtə/
Thông dụng
Danh từ
Người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm
Thuyền một cột buồm
Xuồng ca nô (của một tàu chiến)
- revenue cutter
- tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Dao cắt, thiết bị cắt
Cơ khí & công trình
dao cắt quay
lưỡi cắt quay
thiết bị cắt
Xây dựng
kềm cắt
kéo cắt
Điện tử & viễn thông
đầu khắc (đĩa)
Điện
mũi cắt
Kỹ thuật chung
kìm cắt
dao phay răng
- coarse-pitch cutter
- dao phay răng bước lớn
- coarse-pitch cutter
- dao phay răng lớn
- cutter head
- dao phay răng chắp
- fine-pith cutter
- dao phay răng bước nhỏ
- fine-pith cutter
- dao phay răng nhỏ
- form gear cutter
- dao phay răng định hình
- hub-type shaper cutter
- dao phay răng chắp
- inserted blade cutter
- dao phay răng chắp
- inserted blade milling cutter
- dao phay răng chắp
- inserted tooth cutter
- dao phay răng chắp
- inserted tooth milling cutter
- dao phay răng chắp
- inserted tooth-milling cutter
- dao phay răng chắp
- involute gear cutter
- dao phay răng thân khai
- milling cutter with spiral teeth
- dao phay răng xoắn
- milling cutter with straight teeth
- dao phay răng thẳng
- profile gear cutter
- dao phay răng định hình
- saw tooth cutter
- dao phay răng cưa
dao cắt
dao cắt răng
- milling cutter
- dao cắt răng (chạy tròn)
dao phay
- angular cutter
- dao phay góc
- backing-off cutter
- dao (phay) hớt lưng
- ball cutter
- dao phay (hình) cầu
- bevel cutter
- dao phay mặt nghiêng
- bevel gear cutter
- dao phay bánh răng côn
- channeling cutter
- dao phay rãnh
- coarse-pitch cutter
- dao phay răng bước lớn
- coarse-pitch cutter
- dao phay răng lớn
- concave milling cutter
- dao phay lõm
- coned milling cutter
- dao phay hình nón
- conical cutter
- dao phay hình côn
- corm cutter
- dao phay định hình
- corner (roundingmilling) cutter
- dao phay góc lượn
- corner cutter
- dao phay lượn góc
- corvex milling cutter
- dao phay lồi
- cotter-mill cutter
- dao phay rãnh then
- cutter arbor
- trục gá dao phay
- cutter head
- dao phay lưỡi chắp
- cutter head
- dao phay răng chắp
- cutter head
- đầu dao phay
- cutter lift
- mặt hớt lưng dao phay
- cutter relief
- mặt hớt lưng dao phay
- cutter relieving machine
- máy hớt lưng (dao phay)
- cylindrical cutter
- dao phay trục tròn
- cylindrycal milling cutter
- dao phay trụ tròn
- disk cutter
- dao phay đĩa
- double equal angle cutter
- dao phay dạng chữ V
- double equal angle cutter
- dao phay cân hai góc
- double-bladed cutter
- dao phay hai góc
- dovetail cutter
- dao phay góc
- dovetail cutter
- dao phay một mặt
- dovetail-milling cutter
- dao phay góc
- dovetail-milling cutter
- dao phay một mặt
- drill fluting cutter
- dao phay rãnh mũi khoan
- duplex gear cutter
- dao phay răng
- end cutter
- dao phay (mặt) mút
- end-milling cutter
- dao phay mặt đầu
- end-milling cutter
- dao phay mặt mút
- end-milling cutter
- dao phay ngón
- end-milling cutter
- dao phay trụ đứng
- equal-angle cutter
- dao phay cân hai góc
- face cutter
- dao phay mặt đầu
- face cutter
- dao phay mặt mút
- face-and-side milling cutter
- dao phay ba mặt
- face-milling cutter
- dao phay mặt đầu
- face-milling cutter
- dao phay mặt mút
- face-milling cutter with inserted blades
- dao phay mặt có lưỡi chắp
- faced cutter
- dao phay mặt nút
- facing cutter
- dao phay mặt đầu
- facing cutter
- dao phay mặt mút
- fine-pith cutter
- dao phay răng bước nhỏ
- fine-pith cutter
- dao phay răng nhỏ
- finger cutter
- dao phay ngón
- finishing cutter
- dao phay tinh
- fish-tail (milling) cutter
- dao phay rãnh mang cá
- fluting cutter
- dao phay rãnh
- fly cutter
- dao phay lia
- flying cutter
- dao phay lia
- form gear cutter
- dao phay răng định hình
- form-milling cutter
- dao phay định hình
- formed circular cutter
- dao phay định hình vòng tròn
- formed cutter
- dao phay định hình
- formed-milling cutter
- dao phay định hình
- gang milling cutter
- dao phay tổ hợp
- gang milling cutter
- dao phay bộ
- gang-milling cutter
- dao phay tổ hợp
- gang-milling cutter
- dao phay bộ
- gap cutter
- dao phay khe
- gashing cutter
- dao phay rãnh định hình
- gear cutter
- dao phay môđun
- gear cutter
- dao phay răng
- gear stocking cutter
- dao phay thô (bánh) răng
- gear-teeth milling cutter
- dao phay gọt bánh răng
- generating cutter
- dao phay lăn
- generating cutter
- dao phay lăn răng
- generating cutter
- dao phay vít
- grooving cutter
- dao phay rãnh
- half-side (milling) cutter
- dao phay hai mặt kề
- heading cutter
- dao phay mũ
- helical milling cutter
- dao phay rãnh xoắn
- helical milling cutter
- dao phay xoắn ốc
- hobbing cutter
- dao phay lăn
- hobbing cutter
- dao phay vít
- hole boring cutter
- dao phay rỗng
- hole-type cutter
- dao phay có lỗ lắp
- hole-type cutter
- dao phay kiểu trục gá
- hub-type shaper cutter
- dao phay răng chắp
- inserted blade cutter
- dao phay lưỡi chắp
- inserted blade cutter
- dao phay răng chắp
- inserted blade cutter
- đầu dao phay
- inserted blade milling cutter
- dao phay lưỡi chắp
- inserted blade milling cutter
- dao phay răng chắp
- inserted blade milling cutter
- đầu dao phay
- inserted tooth cutter
- dao phay lưỡi chắp
- inserted tooth cutter
- dao phay răng chắp
- inserted tooth cutter
- đầu dao phay
- inserted tooth milling cutter
- dao phay răng chắp
- inserted tooth-milling cutter
- dao phay răng chắp
- interlocking side (milling) cutter
- dao phay ghép căn ba mặt
- internal milling cutter
- dao phay trong
- inverse dovetail cutter
- dao phay góc
- inverse dovetail cutter
- dao phay một mặt
- inverse dovetail cutter
- dao phay rãnh mang cá
- involute gear cutter
- dao phay môdun
- involute gear cutter
- dao phay phức tạp
- involute gear cutter
- dao phay răng thân khai
- keyway cutter
- dao phay rãnh
- keyway cutter
- dao phay rãnh chữ T
- keyway cutter
- dao phay rãnh then
- milling cutter with protuberance
- dao phay có lẹo
- milling cutter with spiral teeth
- dao phay răng xoắn
- milling cutter with straight teeth
- dao phay răng thẳng
- module milling cutter
- dao phay môđun
- multiple-head milling cutter
- dao phay gồm nhiều đầu
- multiple-tooth gear cutter
- dao phay định hình vòng tròn
- narrowing cutter
- dao phay mỏng
- nicked teeth milling cutter
- dao phay khắc lưỡi (để bẻ phoi)
- parallel hobbing cutter
- dao phay lăn trụ tròn
- parallel milling cutter
- dao phay song song
- plain-milling cutter
- dao phay phẳng
- profile cutter
- dao phay định hình
- profile gear cutter
- dao phay răng định hình
- quarter-round milling cutter
- dao phay góc lượn
- rack cutter
- dao phay thanh răng
- rack milling cutter
- dao phay thanh răng
- rack tooth milling cutter
- dao (phay) hớt lưng
- radial milling cutter
- dao phay rãnh hướng tâm
- radius form cutter
- dao phay định hình góc lượn
- reamer cutter
- dao phay rãnh mũi doa
- reamer fluting cutter
- dao phay rãnh mũi roa
- relieved cutter
- dao (phay) hớt lưng
- relieved-milling cutter
- dao phay hớt lưng
- right-hand milling cutter
- dao phay phải
- rose cutter
- dao phay hình cầu
- roughing cutter
- dao phay cắt khô
- roughing cutter
- dao phay cắt thô
- rounding-off milling cutter
- dao phay mép
- running-down cutter
- dao phay rỗng
- saw tooth cutter
- dao phay răng cưa
- screw-on cutter
- dao phay vít
- screw-slotting cutter
- dao phay rãnh vít
- shank cutter
- dao phay có chuỗi
- shell end cutter
- dao phay lắp chuôi
- side and face cutter
- dao phay ba mặt
- side milling cutter
- dao phay ba mặt
- side-and-face milling cutter
- dao phay ba mặt
- sing-point cutter
- dao phay một lưỡi cắt
- single angle cutter
- dao phay góc
- single angle cutter
- dao phay một mặt
- single angle cutter
- dao phay rãnh mang cá
- single cutter
- dao phay một mặt
- single-angle cutter
- dao phay một góc
- slab cutter
- dao phay rộng bản
- slab milling cutter
- dao phay phôi tấm
- slab milling cutter
- dao phay rộng bản
- slitting cutter
- dao phay rãnh
- slot cutter
- dao phay rãnh
- slot cutter
- dao phay rãnh then
- slotting cutter
- dao phay rãnh
- slotting cutter
- dao phay rãnh then
- slotting milling cutter
- dao phay rãnh kiểu đĩa
- slotting side and face cutter
- dao phay rãnh ba mặt
- spherical cutter
- dao phay hình cầu
- spiral milling cutter
- dao phay rãnh xoắn
- spiral milling cutter
- dao phay xoắn ốc
- spiral-milling cutter
- dao phay (có) răng xoắn
- spline shaft milling cutter
- dao phay (trục) then hoa
- sprocket wheel cutter
- dao phay xích đĩa
- staggered tooth cutter
- dao phay có răng xen kẽ
- stepped cutter
- dao phay có bậc
- stocking cutter
- dao phay phá
- stocking cutter
- dao phay thô
- straddle (milling) cutter
- cặp dao phay giãn cách
- T-slot cutter
- dao phay rãnh chữ T
- T-slot cutter
- dao phay rãnh then
- tap fluting cutter
- dao phay rãnh tarô
- taper hobbing cutter
- dao phay lăn hình nón
- teeslot cutter
- dao phay rãnh chữ T
- thread milling cutter
- dao phay khía ren
- thread-milling cutter
- dao phay ren
- tonguing cutter
- dao phay (rãnh) mộng
- twist drill cutter
- dao phay rãnh xoắn mũi khoan
- woodruff key cutter
- dao phay rãnh then bán nguyệt
- worm milling cutter
- dao phay trục vít
dao tiện
dụng cụ cắt
- bar cutter
- dụng cụ cắt cốt thép
- clay cutter
- dụng cụ cắt đất sét
- cutter head
- đầu dụng cụ cắt
- external pipe cutter
- dụng cụ cắt ống ngoài
- glass cutter
- dụng cụ cắt kính
- ice cutter device
- dụng cụ cắt đá
- ice cutter device
- dụng cụ cắt nước đá
- inserted blade cutter
- đầu dụng cụ cắt
- inserted blade milling cutter
- đầu dụng cụ cắt
- inserted tooth cutter
- đầu dụng cụ cắt
- rivet cutter
- dụng cụ cắt đinh tán
- rotary cutter
- dụng cụ cắt kiểu xoay
- slate cutter
- dụng cụ cắt đá bảng
- tile cutter
- dụng cụ cắt gạch lát
- tube cutter
- dụng cụ cắt ống
- valve seat cutter
- dụng cụ cắt bệ xú páp
- verge cutter
- dụng cụ cắt cỏ
- washer cutter
- dụng cụ cắt long đen
- washer cutter
- dụng cụ cắt long đền
- washer cutter
- dụng cụ cắt vòng lót (da hay giấy dày)
- wire cutter
- dụng cụ cắt dây thép
lưỡi cắt
- milling cutter
- lưỡi cắt răng
- sing-point cutter
- dao phay một lưỡi cắt
lưỡi máy xoáy
máy cắt
Giải thích EN: Broadly, any machine, tool, or device that is used for cutting.broadly, any machine, tool, or device that is used for cutting.
Giải thích VN: Nói chung dùng để chỉ máy, dụng cụ hay thiết bị được sử dụng để cắt vật liệu.
máy cắt đứt
mỏ cắt
Kinh tế
dao cắt
người cắt
Địa chất
máy đánh rạch, (lưỡi) dao, thợ gương lò
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Cutter's bay
phân xưởng đánh bóng, phân xưởng mài sắc, -
Cutter's lathe
máy tiện cắt đứt, -
Cutter's pliers
kìm thợ kính, -
Cutter's table
bàn thợ kính, -
Cutter, bolt
kềm cắt bulông, -
Cutter, cable
kềm cắt cáp, -
Cutter, light metal
kéo cắt kim khí mỏng, -
Cutter-grinding machine
máy mài sắc, -
Cutter-head dredge
tàu cuốc kiểu guồng xoắn, -
Cutter (fish)
con mực, -
Cutter arbor
trục gá dao phay, trục gá dao phay, -
Cutter bar
mâm cắt, thép máy cắt, thép mũi khoan, tay máy, giá đỡ dao, trục gá dao, Địa chất: tay máy đánh... -
Cutter bit
lưỡi dao tiện, Địa chất: răng máy đánh rạch, -
Cutter blade
lưỡi dao cắt, -
Cutter chain
Địa chất: xích cắt, -
Cutter clearance
góc sau (dao), -
Cutter compensation
sự bù mòn dụng cụ cắt, -
Cutter cow
con bò lấy thịt làm xúc xích, -
Cutter cradle
giá lắc dao, ổ dao, -
Cutter dredge
tàu cuốc kiểu guồng xoắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.