- Từ điển Anh - Việt
Lummy
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Lumnite
lumnit (xi-măng nhôm ô-xyt), -
Lumnite cement
xi-măng lum-nit (loại xi-măng chóng khô để lát đường), -
Lump
/ lΛmp /, Danh từ: cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn... -
Lump-making
bó thuốc lá để ép, -
Lump-sucker
Danh từ:, -
Lump-sum
số tiền trả gọn một lúc, tổng số tiền bảo hiểm phải trả, trọn gói, gộp, khoán, lump-sum account, tài khoản trọn gói,... -
Lump-sum account
tài khoản trọn gói, -
Lump-sum basis
cách trả chung một lần, phương thức trả khoán, -
Lump-sum budget
cách trả chung một lần, ngân sách tổng gộp, phương thức trả khoán, -
Lump-sum charter
hợp đồng thuê bao tàu, ngân sách tổng gộp, việc thuê bao tàu, -
Lump-sum contract
hợp đồng, hợp đồng trọn gói, vận phí tổng quát thuê bao tàu, -
Lump-sum cost
giá khoán, -
Lump-sum distribution
phân phát trọn gói, -
Lump-sum estimate
ước tính giá khoán, -
Lump-sum fee
chi phí trả hết một lần, -
Lump-sum freight
chi phí trả hết một lần, vận phí thuê bao, vận phí tính chung cả tàu, -
Lump-sum method
cách tính gộp, cước thuê bao, vận phí tính chung cả tàu, -
Lump-sum payment
cách tính gộp, sự trả chung một lần, thanh toán gộp, -
Lump-sum payment insurance
bảo hiểm trả hết một lần, thanh toán gộp, trả chung một lần, -
Lump-sum price
giá bao, giá cả mớ, giá khoán, giá mão, giá nguyên lô, giá trọn gói,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.