- Từ điển Anh - Việt
Lump
Nghe phát âmMục lục |
/lΛmp/
Thông dụng
Danh từ
Cục, tảng, miếng
Cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên
Cả mớ, toàn bộ, toàn thể
Người đần độn, người chậm chạp
Ngoại động từ
Xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống; gộp lại
Coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc
Nội động từ
Đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng
Cấu trúc từ
to be a lump of selfishness
- đại ích kỷ
to feel (have) a lump in one's throat
- cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại
if you don't like it, you will have to lump it
- nếu không thích điều ấy, anh vẫn phải cam chịu thôi
to lump along
- lê lết, ì ạch
to lump down
- ngồi phệt xuống
Chuyên ngành
Toán & tin
khối chung // lấy chung; thu thập, tập trung
Xây dựng
làm thành khối
Kỹ thuật chung
khối
khối chung
lấy chung
miếng
thu thập
tập trung
Kinh tế
cục
người gia công thầu lại
tảng
tạo thành tảng
tàu chở gỗ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agglomeration , ball , bit , block , bulge , bulk , bump , bunch , cake , chip , chunk , cluster , crumb , dab , gob , group , growth , handful , hunk , knot , knurl , lot , morsel , mountain , much , nugget , part , peck , piece , pile , portion , protrusion , protuberance , scrap , section , solid , spot , swelling , tumescence , tumor , wad , wedge , clod , clump , hunch , hump , knob , nub , gawk , hulk , lout , oaf , ox , comeuppance , desert , guerdon , recompense , reward , wage , aggregate.--v. mass , aggregation , amass , bolus , gobbet , lump , mass , node , nodule , slub
verb
- abide , bear , brook , digest , endure , put up with , stand , stomach , suffer , swallow , take , bank , drift , hill , mound , pile , stack , clump , galumph , hulk , lumber , stump , accept , go , support , sustain , tolerate , withstand , aggregate , beat , blob , bulge , bulk , bunch , burl , cake , clot , dollop , glob , gob , gobbet , growth , heap , hunk , knob , knot , knurl , mass , node , nodule , nugget , protrusion , protuberance , swelling , tumor , wad , wedge , welt
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lump-making
bó thuốc lá để ép, -
Lump-sucker
Danh từ:, -
Lump-sum
số tiền trả gọn một lúc, tổng số tiền bảo hiểm phải trả, trọn gói, gộp, khoán, lump-sum account, tài khoản trọn gói,... -
Lump-sum account
tài khoản trọn gói, -
Lump-sum basis
cách trả chung một lần, phương thức trả khoán, -
Lump-sum budget
cách trả chung một lần, ngân sách tổng gộp, phương thức trả khoán, -
Lump-sum charter
hợp đồng thuê bao tàu, ngân sách tổng gộp, việc thuê bao tàu, -
Lump-sum contract
hợp đồng, hợp đồng trọn gói, vận phí tổng quát thuê bao tàu, -
Lump-sum cost
giá khoán, -
Lump-sum distribution
phân phát trọn gói, -
Lump-sum estimate
ước tính giá khoán, -
Lump-sum fee
chi phí trả hết một lần, -
Lump-sum freight
chi phí trả hết một lần, vận phí thuê bao, vận phí tính chung cả tàu, -
Lump-sum method
cách tính gộp, cước thuê bao, vận phí tính chung cả tàu, -
Lump-sum payment
cách tính gộp, sự trả chung một lần, thanh toán gộp, -
Lump-sum payment insurance
bảo hiểm trả hết một lần, thanh toán gộp, trả chung một lần, -
Lump-sum price
giá bao, giá cả mớ, giá khoán, giá mão, giá nguyên lô, giá trọn gói, -
Lump-sum purchase
giá bao, giá mão, giá nguyên lô, -
Lump-sum tax
thuế khoán, -
Lump-sump
giá bao khoán, số tiền tính gộp cả lại, tổng giá tiền, tổng số tiền cước, trả dứt một lần, trọn số tiền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.