- Từ điển Anh - Việt
MIMD machine (multiple instruction multiple-data machine)
Xem thêm các từ khác
-
MIME (multi-purpose internet mail extension)
sự mở rộng thư tín internet đa năng, -
MINITRACK station
đài của mạng minitrack, -
MIOCB (master input/output control block)
khối điều khiển nhập/xuất chính, khối kiểm soát ra/vào chính, -
MIPS (million instructions per second)
triệu lệnh mỗi giây ( mips), triệu lệnh trong một giây, -
MIPS (millions of instructions per second)
triệu lệnh trên giây, -
MISD machine (multiple-instruction single-data machine)
máy đa lệnh đơn dữ liệu, máy misd, -
MIS (management information service)
dịch vụ quản lý thông tin, -
MIS (management information system)
hệ quản lý thông tin, hệ thống quản lý thông tin, -
MIS (metal insulator semiconductor)
chất bán dẫn cách điện kim loại, -
MKSA units
đơn vị thuộc hệ mksa, -
MKS system of units
hệ đơn vị mks, -
MLCA (multiline communication adapter)
bộ điều hợp truyền thông đa tuyến, -
MLD
liều gây chết tối thiểu (lượng chất độc nhỏ nhất có thểgây ra tử vong), -
MLL (medium-level language)
ngôn ngữ bậc trung, -
MLSS
, -
MMCD (multimedia compact disk)
đĩa compact đa phương tiện, -
MMI (man-machine interface)
giao diện người máy, giao diện người-máy, -
MMS (manufacturing message services)
giao dịch vụ thông báo sản xuất, -
MMU
, -
MMU (memory management unit)
khối quản lý bộ nhớ-mmu, đơn vị quản lý bộ nhớ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.