- Từ điển Anh - Việt
Machiavellianism
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Machiavellism
/ ,mækiə'velizm /, Danh từ: chính sách quỷ quyệt, thủ đoạn xảo quyệt, thủ đoạn nham hiểm,... -
Machiavellist
/ mækiə'velist /, Tính từ: như machiavellian, Danh từ: người nham... -
Machicolate
/ mæ't∫ikouleit /, Ngoại động từ: (sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ), (kiến... -
Machicolated
/ mə´tʃikou¸leitid /, Tính từ: có lỗ châu mai, răng cưa [hình răng cưa], hình răng cưa, -
Machicolation
/ ,mæ,t∫ikou'lei∫n /, Danh từ: (sử học) lỗ ném (ở lan can thành lũy để ném đá hoặc... -
Machinability
/ mə,∫i:nə'biliti /, Danh từ: tính có thể cắt được bằng máy công cụ, tính có thể... -
Machinability index
chỉ số gia công trên máy, -
Machinability rate
vận tốc cơ học, -
Machinability ratio
tỷ số độ dễ gia công cắt gọt (so với thép mẫu), -
Machinable
/ mə'∫i:nəbl /, Tính từ: có thể cắt được bằng máy công cụ, có thể gia công trên máy, có... -
Machinable (machine-readable)
đọc được bằng máy, có thể đọc bằng máy, -
Machinary murmur
tiếng rì rào máy chạy, -
Machinate
/ 'mækineit /, Động từ: Âm mưu, bày mưu, mưu mô; sử dụng mưu mô, sử dụng quỷ kế, lập... -
Machination
/ ,mæki'nei∫n /, Danh từ: Âm mưu, mưu đồ, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan, Từ... -
Machinator
/ 'mækineitə /, danh từ, kẻ âm mưu, kẻ mưu toan, kẻ bày mưu lập kế, -
Machine
/ mə'ʃi:n /, Danh từ: máy; máy móc, cơ giới, guồng máy; bộ máy, người máy; người làm việc... -
Machine-based
cơ giới hóa, tự động hóa, -
Machine-building
/ mə'ʃi:n'bildiɳ /, chế tạo máy, chế tạo máy, -
Machine-check handler (MCH)
bộ điều khiển kiểm tra máy, -
Machine-check interruption (MCI)
sự gián đoạn kiểm tra máy, sự ngắt kiểm tra máy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.