- Từ điển Anh - Việt
Machinate
Nghe phát âmMục lục |
/'mækineit/
Thông dụng
Động từ
Âm mưu, bày mưu, mưu mô; sử dụng mưu mô, sử dụng quỷ kế, lập kế mưu toan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cogitate , collude , come up with , connive , conspire , contrive , design , devise , engineer , finagle , hatch , intrigue , invent , plan , play games , promote , pull strings , scheme , trump up , wangle
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Machination
/ ,mæki'nei∫n /, Danh từ: Âm mưu, mưu đồ, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan, Từ... -
Machinator
/ 'mækineitə /, danh từ, kẻ âm mưu, kẻ mưu toan, kẻ bày mưu lập kế, -
Machine
/ mə'ʃi:n /, Danh từ: máy; máy móc, cơ giới, guồng máy; bộ máy, người máy; người làm việc... -
Machine-based
cơ giới hóa, tự động hóa, -
Machine-building
/ mə'ʃi:n'bildiɳ /, chế tạo máy, chế tạo máy, -
Machine-check handler (MCH)
bộ điều khiển kiểm tra máy, -
Machine-check interruption (MCI)
sự gián đoạn kiểm tra máy, sự ngắt kiểm tra máy, -
Machine-computing technique
kỹ thuật tính toán bằng máy, -
Machine-cut peat
than bùn lấy bằng máy, -
Machine-dependent
phụ thuộc máy, machine dependent system, hệ phụ thuộc máy tính -
Machine-dependent (a-no)
phụ thuộc vào máy, -
Machine-down time
thuế xa xỉ phẩm, -
Machine-finish paper
giấy gia công (bằng máy), -
Machine-glazing cylinder
giấy mg, giấy cán láng bằng máy, -
Machine-gun
/ mə'∫i:ngʌn /, Danh từ: súng máy; súng liên thanh, Ngoại động... -
Machine-gunner
/ mə'∫i:n,gʌnə /, Danh từ: người bắn súng máy, người bắn súng liên thanh, -
Machine-hour
máy đo giờ, -
Machine-independent
/ mə'∫i:n-,indi'pendənt /, độc lập máy, -
Machine-independent (a-no)
không phụ thuộc vào máy, -
Machine-intimate
hiểu kỹ máy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.