- Từ điển Anh - Việt
Magazine typesetting
Xem thêm các từ khác
-
Magazinist
/ 'mægəzi:nist /, Danh từ: người làm tạp chí, người viết tạp chí, người biên tập tạp chí,... -
Magcard
các từ, phiếu từ, thẻ từ, -
Magdalen
/ 'mægdəlin /, Danh từ: gái điếm đã được cải tạo, gái điếm hối cải, trại cải tạo gái... -
Magdalene
/ 'mægdəlin /, như magdalen, -
Mage
/ meiʤ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) pháp sĩ, đạo sĩ; pháp sư, thầy phù thuỷ, -
Magenta
/ məˈdʒɛntə /, Danh từ: magenta, fucsin (thuốc nhuộm), Tính từ: Đỏ... -
Magenta tongue
lưỡi đỏ tươi, -
Maggot
/ 'mægət /, Danh từ: con giòi (trong thịt, cá), (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái;... -
Maggot therapy
liệu pháp giòi, -
Maggotry
/ 'mægətri /, Danh từ: Ý nghĩ ngu xuẩn, -
Maggoty
/ 'mægəti /, Tính từ: có giòi, (nghĩa bóng) có những ý nghĩ ngông cuồng, có những ý nghĩ kỳ... -
Magi
/ 'meigəs /, Danh từ số nhiều: các vị đạo sĩ, các nhà thông thái, -
Magian
/ mə'ʤiən /, Danh từ: pháp sư; nhà chiêm tinh, -
Magianism
/ mə'ʤiənizm /, Danh từ: thuật pháp sư; thuật chiêm tinh, -
Magic
/ 'mæʤik /, Danh từ: ma thuật; yêu thuật, Ảo thuật, ma lực; sức lôi cuốn, phép kỳ diệu, phép... -
Magic-square
hình ma phương, -
Magic (al) eye
mắt thần, -
Magic (al) square
ma phương, -
Magic T
bộ dẫn sóng t, -
Magic carpet
Danh từ: (thần thoại) cái thảm biết bay (một ngày ngàn dặm),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.