- Từ điển Anh - Việt
Magnesite
Mục lục |
/'mægni:sait/
Thông dụng
Danh từ
(khoáng vật học) Magiêzit
Chuyên ngành
Y học
magiunat thiên nhiên
Điện lạnh
magiesit
Kỹ thuật chung
manhezit
- magnesite brick
- gạch manhêzit
- magnesite chrome refractory
- vật liệu chịu lửa crom-manhêzit
- magnesite flooring
- lớp phủ nền bằng manhezit
- magnesite refractory
- vật liệu chịu lửa manhêzit
- magnesite refractory concrete
- bê tông chịu lửa chứa manhezit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Magnesite brick
gạch magiêzit, gạch magnesit, gạch manhêzit, -
Magnesite cement
xi-măng ma-nhê-zi, -
Magnesite chrome brick
gạch crôm ma-nhê, -
Magnesite chrome refractory
vật liệu chịu lửa crom-manhêzit, -
Magnesite chromic refractory
vật liệu chịu lửa mahêzit-crome, -
Magnesite flooring
vật liệu làm sàn magnesite, lớp phủ nền bằng manhezit, -
Magnesite lining
lớp lót (bằng) ma-nhê-zit, -
Magnesite mixture
hỗn hợp chứa ma-nhê, -
Magnesite refractory
vật liệu chịu lửa manhêzit, -
Magnesite refractory concrete
bê tông chịu lửa chứa manhezit, -
Magnesite slab
tấm ma-nhê-zit, -
Magnesite spinel bonded refractory
vật liệu chịu lửa, -
Magnesium
/ mæg'ni:zjəm /, Danh từ: (hoá học) magiê, -
Magnesium-manganese dioxide
pin magie-mangan điôxit, -
Magnesium-silver chloride cell
pin magie bạc clorua, -
Magnesium (Mg)
magie, mg, -
Magnesium alloy
hợp kim ma-nhê (mg), hợp kim ma nhê xi, hợp kim ma-nhê-xi, -
Magnesium aluminium garnet
granat magie alumin, -
Magnesium anode
anôt magie, -
Magnesium carbonate
magie cacbonat,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.