- Từ điển Anh - Việt
Magneto-optical system
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Magneto-optics
/ 'mægnitou-'ɔptiks /, Danh từ: từ quang học, -
Magneto-resistance
điện trở từ, colossal magneto resistance (cmr), điện trở từ rất lớn -
Magneto-restrictive
từ giảo, -
Magneto-sheath (magnetosphere)
lớp từ (từ quyển), vỏ bọc từ (từ quyển), -
Magneto Optic (MO)
thuộc về quang từ, -
Magneto Optical Disc (MOD)
đĩa quang từ, -
Magneto Optical Trap (MOT)
bẫy quang từ, -
Magneto Optics Compact Disc Rewritable (MO/CD-R)
đĩa compact quang từ có thể ghi lại nhiều lần, -
Magneto anemometer
máy đo gió manhêtô, -
Magneto armature
phần ứng điện của ma-nhê-tô, -
Magneto breaker cam
cam ngắt điện trong ma-nhê-to, cam ngắt điện trong ma-nhê-tô, -
Magneto contact points
vít lửa, vít ngắt điện của ma-nhê-tô, -
Magneto crystalline anisotropy energy
năng lượng dị hướng từ tinh thể, -
Magneto file
giũa vít lửa (nhỏ), -
Magneto gas dynamics
từ khí động lực học, -
Magneto hydro dynamic (MHD)
từ thủy động, -
Magneto hydro dynamic generator
máy phát mhd, máy phát từ thủy động, -
Magneto hydro dynamic generator (MHD generator)
máy phát từ thủy động (plasma), -
Magneto ignition
sự mồi bằng manhêtô, -
Magneto ignition system
hệ đánh lửa dùng manheto,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.