Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mailing card (mailing-card)

Nghe phát âm

Kinh tế

phiếu trả lời (qua bưu điện)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mailing clerk

    nhân viên phụ trách thư tín,
  • Mailing label

    nhãn thư tín, nhãn thư từ,
  • Mailing list

    Danh từ: danh sách những địa chỉ nhận thông tin thường xuyên, Toán &...
  • Mailing list service

    dịch vụ danh sách gởi thư,
  • Mailing machine

    danh từ, máy chuẩn bị thư gửi đi,
  • Mailing piece

    quảng cáo phẩm gửi bằng đường bưu điện, tài liệu gởi (quảng cáo trực tiếp), tờ gấp, tờ quảng cáo,
  • Mailing sleeve

    vỏ bưu điện,
  • Maillard reaction

    phản ứng maillard,
  • Maillot

    / mæ´jou /, Danh từ: Áo may-ô; áo nịt, quần chật ống (cho người khiêu vũ, làm xiếc),
  • Mailman

    / 'meilmæn /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đưa thư,
  • Mailshot

    / ´meil¸ʃɔt /, danh từ, mẫu hàng quảng cáo qua đường bưu điện,
  • Maim

    / meim /, Danh từ: thương tật, khuyết điểm nghiêm trọng, Ngoại động từ:...
  • Main

    / mein /, Danh từ: Đường trục (chính), Đường ống, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt),...
  • Main, primary system

    hệ thống chính,
  • Main-and-tail rope haulage

    sự vận chuyển bằng cáp đầu và cáp đuôi,
  • Main-bearing bushing

    bạc ổ trục chính, ống lót ổ trục chính,
  • Main-board

    / mein bɔrd /, Nghĩa chuyên ngành: bảng mạch chủ, (cũng) bo mạch chủ,
  • Main-cutting edge

    lưỡi cắt chính,
  • Main-cutting force

    lực cắt chính,
  • Main-deck

    / 'meindek /, Danh từ: sàn tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top