- Từ điển Anh - Việt
Mainen trident
Xem thêm các từ khác
-
Mainframe
/ ´mein¸freim /, Danh từ: máy vi tính lớn có bộ nhớ khổng lồ, máy tính trung ương, máy tính chính... -
Mainframe access
truy cập máy chính, -
Mainframe computer
máy toán đại khung, máy tính chính, máy tính cỡ lớn, máy tính lớn, siêu máy tính, hệ thống lớn, thiết bị (xử lý) trung... -
Mainframe interactive
tương tác máy chủ, -
Mainland
/ 'mein'lænd /, Danh từ: lục địa, đất liền, đại lục, Hóa học &... -
Mainlander
Danh từ: người ở đất liền, -
Mainlaying
Danh từ: sự đặt đường ống, -
Mainline
/ ´mein¸lain /, Danh từ: (ngành đường sắt) đường sắt chính, Đường cái chính; đường biển... -
Mainline (an)
trung tâm, -
Mainline code
mã chính, -
Mainline module
môđun tuyến chính, môđun chính, -
Mainline program
chương trình chính, -
Mainliner
Danh từ: người tiêm mocfin vào mạch máu, người chịu trách nhiệm chính một tuyến đường sắt,... -
Mainly
/ ´meinli /, Phó từ: chính, chủ yếu, phần lớn, Từ đồng nghĩa:... -
Mainmast
/ ´mein¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm chính, Kỹ thuật chung:... -
Mainplane
cánh máy bay, -
Mains
/ meinz /, nguồn (điện) chính, nguồn (điện) lưới, mạng điện (năng), nguồn điện chính, nguồn điện lưới, lưới, lưới... -
Mains-operated tube receiver
máy thu khu vực có ống, -
Mains cable
cáp lưới điện, -
Mains current
dòng điện cung cấp, dòng lưới điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.