- Từ điển Anh - Việt
Mains
Nghe phát âmMục lục |
/meinz/
Điện
nguồn (điện) chính
nguồn (điện) lưới
mạng điện (năng)
Kỹ thuật chung
nguồn điện chính
nguồn điện lưới
lưới
- connected to the mains
- được nối với lưới điện chính
- connection to mains
- sự nối với lưới điện
- mains cable
- cáp lưới điện
- mains current
- dòng lưới điện
- mains frequency
- tần số lưới điện
- mains hum
- tiếng ù lưới điện
- mains lead
- dây dẫn điện lưới
- mains plug
- phích cắm điện lưới
- mains rectifier
- bộ chỉnh lưu lưới điện
- mains socket
- ổ cắm lưới điện
- mains switch
- cầu dao lưới điện chính
- mains transformer
- máy biến áp lưới điện
- mains voltage
- điện áp lưới điện
- power mains
- mạng lưới năng lượng điện
- radio communication unit mains
- mạng lưới truyền thanh một khâu
- ring mains
- lưới dây vòng
- three-wire mains
- lưới điện ba dây
lưới điện
- connected to the mains
- được nối với lưới điện chính
- connection to mains
- sự nối với lưới điện
- mains cable
- cáp lưới điện
- mains current
- dòng lưới điện
- mains frequency
- tần số lưới điện
- mains hum
- tiếng ù lưới điện
- mains rectifier
- bộ chỉnh lưu lưới điện
- mains socket
- ổ cắm lưới điện
- mains switch
- cầu dao lưới điện chính
- mains transformer
- máy biến áp lưới điện
- mains voltage
- điện áp lưới điện
- three-wire mains
- lưới điện ba dây
lưới điện chính
mạng cấp điện
mạng điện
- connected to the mains
- được nối với mạng điện
- delivery into the mains
- sự cấp dòng vào mạng điện
- electric mains
- mạng điện chính
- lighting mains
- mạng điện đèn
- lighting mains
- mạng điện thắp sáng
- mains power supply
- sự cung cấp trên mạng điện
- mains power supply
- sự tiếp dưỡng trên mạng điện
- mains supply
- sự nối với mạng điện
mạng điện chính
mạng điện năng
mạng lưới
- power mains
- mạng lưới năng lượng điện
- radio communication unit mains
- mạng lưới truyền thanh một khâu
Thuộc thể loại
điện,
Xem thêm các từ khác
-
Mains-operated tube receiver
máy thu khu vực có ống, -
Mains cable
cáp lưới điện, -
Mains current
dòng điện cung cấp, dòng lưới điện, -
Mains distribution box
hộp phân nhánh chính, -
Mains failure
sự hư hỏng điện, sự hỏng điện, sự hỏng khu phân phát, sự hỏng khu phân phát (điện, nước...) -
Mains frequency
tần số lưới điện, -
Mains hum
tiếng ù lưới điện, -
Mains junction
mối nối chính, -
Mains laying site
công trường lắp đường ống, -
Mains lead
dây dẫn điện lưới, -
Mains plug
lỗ ra công suất, phích cắm điện lưới, -
Mains power supply
sự cung cấp trên mạng điện, sự tiếp dưỡng trên mạng điện, -
Mains rectifier
bộ chỉnh lưu lưới điện, -
Mains socket
hộp phích cắm, đầu nối có phích cắm, ổ cắm lưới điện, -
Mains supply
sự nối với điện năng, sự nối với mạng điện, -
Mains switch
cầu dao lưới điện chính, -
Mains transformer
máy biến áp lực, máy biến áp lưới điện, máy biến dòng, máy biến áp công suất, máy biến áp đo lường, -
Mains voltage
điện áp đường dây, điện áp lưới điện, -
Mains water
nước máy, -
Mainsail
/ ´mein¸seil /, Danh từ: (hàng hải) lá buồm chính, Kinh tế: buồm chính,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.