- Từ điển Anh - Việt
Makeup for heat leakages
Xem thêm các từ khác
-
Makeup for heat losses
lượng nhiệt bù do tổn thất, -
Makeup program
chương trình phối hợp, -
Makeup pump
máy bơm (nước) bổ sung, -
Makeup restrictions
định giới hạn, dựng lên các giới hạn, -
Makeup time
thời gian thu xếp, -
Makeup water
nước phụ thêm, -
Makeweight
Danh từ: vật bù vào cho cân, Đối trọng, vật/người bổ sung, bổ khuyết, người điền trống,... -
Makhorka
thuốc lào, -
Making
/ ´meikiη /, Danh từ: sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo, sự tiến bộ, sự thành... -
Making-ready
sư chỉnh (máy), sự chuẩn bị, -
Making-up
sự ghép, phí trang sức, -
Making-up baths
sự pha chế dung dịch, -
Making-up day
ngày kết toán bù trừ, ngày thanh toán (cổ phiếu), -
Making-up siding
đường dồn toa, -
Making a Toast
thành ngữ, making a toast !, ăn mừng -
Making a price
định giá, ra giá, việc định giá, -
Making a wise choice
chọn lọc, -
Making capacity
công suất đóng, khả năng cắt mạch, khả năng đóng, năng lực cắt mạch, dung lượng đóng, -
Making current
dòng tiếp mạch, -
Making direction
hướng máy, hướng tiến, hướng xeo giấy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.