- Từ điển Anh - Việt
Malacological
Nghe phát âmMục lục |
/,mæləkə'lɔdʤikəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) khoa nghiên cứu động vật thân mềm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Malacologist
/ ,mæləkə'lɔdʤist /, Danh từ: nhà nghiên cứu động vật thân mềm, -
Malacology
/ ¸mælə´kɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu động vật thân mềm, Y học:... -
Malacoma
một bộ phận bị nhũn, sự nhuyễn một cơ quan, -
Malacopathia
bệnh bong biểu bì bọng, -
Malacoplakia
(chứng) nhuyễn cơ quan rỗng, -
Malacoplakia vesicae
nhuyễn bàng quang, -
Malacosis
(chứng) nhuyễn (chứng) hay ăn chua cay, -
Malacosteon
chứng nhuyễn xương (như osteomalacia), -
Malacostracan
Danh từ: phân lớp thân giáp cao, Tính từ: (thuộc) phân lớp thân giáp... -
Malacotic
nhuyễn, -
Maladapt
Ngoại động từ: làm cho không thích nghi, -
Maladapted
/ ˌmæləˈdæptɪd /, tính từ, không thích nghi tốt, Điều chỉnh sai; không ăn khớp, -
Maladaptive
/ ˌmæləˈdæptɪv /, Tính từ: thích nghi không tốt, -
Maladjusted
/ ¸mælə´dʒʌstid /, Tính từ: Điều chỉnh sai/không đúng/không ăn khớp, Cơ... -
Maladjustment
/ ¸mælə´dʒʌstmənt /, Danh từ: sự điều chỉnh sai; sự điều chỉnh không ăn khớp, Xây... -
Maladjustment in the balance of trade
sự mất cân đối trong cán cân thương mại, -
Maladjustment of supply and demand
sự mất thăng bằng cung cầu, -
Maladminister
/ ¸mæləd´ministə /, Ngoại động từ: quản lý kém, Kinh tế: quản... -
Maladministration
/ ¸mæləd¸minis´treiʃən /, Danh từ: sự cai trị xấu, sự quản lý tồi, Kinh... -
Maladministrator
/ ¸mæləd´minis¸treitə /, danh từ, người quản lý kém,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.