Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maladminister

Nghe phát âm

Mục lục

/¸mæləd´ministə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Quản lý kém

Chuyên ngành

Kinh tế

quản lý kém
quản lý tồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Maladministration

    / ¸mæləd¸minis´treiʃən /, Danh từ: sự cai trị xấu, sự quản lý tồi, Kinh...
  • Maladministrator

    / ¸mæləd´minis¸treitə /, danh từ, người quản lý kém,
  • Maladroit

    / ¸mælə´drɔit /, Tính từ: vụng về, không khôn khéo, Từ đồng nghĩa:...
  • Maladroitly

    Phó từ: vụng về, không khéo léo,
  • Maladroitness

    / ¸mælə´drɔitnis /, danh từ, sự vụng về,
  • Malady

    / ´mælədi /, Danh từ: bệnh tật, chứng bệnh, (nghĩa bóng) tệ nạn, Từ...
  • Malaga

    / ´mæləgə /, Danh từ: rượu nho malaga ( tây ban nha),
  • Malagasy Airline System

    công ty hàng không madagascar,
  • Malagasy franc

    đồng phrăng của ma-đa-ga-xca,
  • Malagma

    thuốc đắp, thuốc làm dịu da.,
  • Malaise

    Danh từ: sự khó ở, tình trạng bất ổn, nỗi khó chịu; tình trạng khó chịu, tình trạng phiền...
  • Malalignment

    / ¸mælə´lainmənt /, Điện lạnh: sự xếp sai, Kỹ thuật chung: sự...
  • Malalignment of tooth

    (sự) xếp răng sai,
  • Malanga

    môn, củ môn( khoai môn),
  • Malapert

    / ´mælə¸pə:t /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) xấc láo, vô lễ, Danh từ:...
  • Malapportionment

    Danh từ: sự thiếu công bằng trong tỉ lệ phân bố đại biểu các đảng phái ở nghị viện,...
  • Malapropism

    / ´mæləprɔ¸pizəm /, Danh từ: tật hay nói chữ rởm; sự dùng từ sai nghĩa một cách buồn cười,...
  • Malapropos

    / ¸mælæprə´pou /, Tính từ & phó từ: không thích hợp, không phải lúc, không phải lối, trái...
  • Malar

    / 'meilə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) má, Danh từ: (giải phẫu)...
  • Malar arch

    sy os zysomaticum xương gò m á,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top