- Từ điển Anh - Việt
Managed open system
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Managed paper standard
bản vị tiền giấy được quản lý, -
Managed price
giá được quản lý, -
Managed prices
giá cả được kiểm soát, -
Managed unit trust
quỹ ủy thác có quản lý, -
Management
/ 'mænidʒmənt /, Danh từ: sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc,... -
Management Ad Hoc Committee (TR-41) (MAC)
uỷ ban đặc biệt về quản lý (tr-41), -
Management Application Function (TMN) (MAF)
chức năng ứng dụng quản lý (tmn), -
Management Application Protocol (MAP)
giao thức ứng dụng bảo dưỡng, -
Management Application Protocol Data Unit (MAPDU)
khối dữ liệu giao thức ứng dụng quản lý, -
Management Consultant's Association
hiệp hội các nhà tư vấn quản lý, -
Management DataBase (MDB)
cơ sở dữ liệu quản lý, -
Management Domain (MD)
vùng quản lý, miền quản lý, lĩnh vực quản lý, -
Management Functional Area (MFA)
vùng chức năng quản lý, -
Management Information Base
cơ sở thông tin quản lý, sở thông tin quản lý, -
Management Information Base (TMN) (MIB)
cơ sở thông tin về quản lý (tmn), -
Management Information DataBase Automation System (MIDAS)
hệ thống tự động hóa của cơ sở dữ liệu thông tin quản lý, -
Management Information File (MIF)
tệp thông tin quản lý, -
Management Information Library (MIL)
thư viện chương trình thông tin quản lý, -
Management Information Model (MIM)
mô hình thông tin quản lý, -
Management Information System (MISFET)
hệ thống thông tin quản lý,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.